Định nghĩa của từ summon up

summon upphrasal verb

triệu tập lên

////

Thuật ngữ "summon up" ban đầu ám chỉ hành động kêu gọi một cơ quan pháp lý can thiệp, chẳng hạn như triệu tập một thẩm phán ra hầu tòa. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ một hành động về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Việc sử dụng "up" như một tiểu từ để tăng cường ý nghĩa của một từ cũng có thể đã góp phần vào sự phát triển của "summon up" thành một cách diễn đạt mang tính tượng trưng hơn. Trong tiếng Anh trung đại, "up" thường được dùng để củng cố sức mạnh hoặc năng lượng của một từ, chẳng hạn như "up-and-down" có nghĩa là "unevenly" hoặc "upright" có nghĩa là "straight" hoặc "thẳng đứng". Đến thế kỷ 16, "summon up" được sử dụng phổ biến để diễn đạt ý tưởng triệu hồi lòng can đảm hoặc có thể ám chỉ việc triệu hồi một ký ức hoặc ý tưởng từ sâu thẳm tâm trí của một người. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để ám chỉ hành động nhớ lại điều gì đó, triệu hồi cảm xúc hoặc kêu gọi sức mạnh bên trong.

namespace
Ví dụ:
  • As I took a deep breath and closed my eyes, I tried to summon up the courage to confront my fears.

    Khi hít một hơi thật sâu và nhắm mắt lại, tôi cố gắng lấy hết can đảm để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.

  • The aroma of freshly brewed coffee wafted through the air, instantly summoning up memories of cozy mornings spent sipping hot Java.

    Mùi thơm của cà phê mới pha thoang thoảng trong không khí, ngay lập tức gợi lại ký ức về những buổi sáng ấm áp nhâm nhi tách cà phê Java nóng.

  • Trying to summon up his wit, the comedian paused before delivering the punchline.

    Cố gắng lấy lại sự dí dỏm, diễn viên hài dừng lại trước khi nói câu đùa.

  • The sound of an ice cream truck in the distance immediately summoned up feelings of nostalgia and childhood sweetness.

    Tiếng xe bán kem ở đằng xa lập tức gợi lên cảm giác hoài niệm và ngọt ngào của tuổi thơ.

  • In order to concentrate, the student attempted to summon up a mental image of the science textbook's cover.

    Để tập trung, học sinh cố gắng tưởng tượng ra hình ảnh bìa sách giáo khoa khoa học.

  • As the sun slowly descended behind the horizon, the beauty of the scene summoned up sentiments of peace and tranquillity.

    Khi mặt trời từ lặn xuống phía sau đường chân trời, vẻ đẹp của cảnh tượng gợi lên cảm giác bình yên và tĩnh lặng.

  • The juicy aroma of steak on the grill called to mind images of outdoor summer BBQ parties.

    Mùi thơm hấp dẫn của thịt bò nướng trên vỉ nướng gợi lên hình ảnh những bữa tiệc BBQ ngoài trời vào mùa hè.

  • The sound of the clock ticking reminded the procrastinator to summon up the necessary willpower to begin studying.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ nhắc nhở người hay trì hoãn phải tập hợp đủ ý chí để bắt đầu học.

  • The portrait of the enigmatic gentleman summoned up an atmosphere of mystery and intrigue.

    Bức chân dung của quý ông bí ẩn gợi lên bầu không khí bí ẩn và hấp dẫn.

  • The flickers of lightning in the sky evoked vivid mental images of thunderstorms long gone and the sense of adventure they held.

    Những tia chớp trên bầu trời gợi lên những hình ảnh sống động về những cơn giông bão đã qua từ lâu và cảm giác phiêu lưu mà chúng mang lại.

Từ, cụm từ liên quan