Định nghĩa của từ summer school

summer schoolnoun

trường hè

/ˈsʌmə skuːl//ˈsʌmər skuːl/

Thuật ngữ "summer school" dùng để chỉ các chương trình giáo dục được thiết kế để học sinh tham gia các khóa học hoặc lớp học trong kỳ nghỉ hè. Khái niệm trường hè có từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, nơi nó xuất hiện như một giải pháp để giải quyết tình trạng phân bổ không đồng đều các nguồn lực giáo dục trong các trường công lập. Ban đầu, trường hè chủ yếu được cung cấp cho những học sinh có hoàn cảnh khó khăn như một cách để cung cấp cho các em sự hỗ trợ học tập bổ sung trong những tháng hè. Các chương trình này nhằm mục đích bù đắp thời gian mất đi do vắng mặt hoặc học lại lớp, đồng thời giúp học sinh bắt kịp các bạn cùng lớp. Theo thời gian, các chương trình trường hè đã mở rộng để phục vụ cho nhiều đối tượng học sinh hơn. Ngày nay, trường hè dành cho học sinh ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh, từ mẫu giáo đến sau đại học. Trường hè phục vụ nhiều mục đích khác nhau, từ các chương trình khắc phục và bồi dưỡng đến phục hồi tín chỉ và chuẩn bị vào đại học. Tóm lại, nguồn gốc của trường hè có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 như một phản ứng đối với sự chênh lệch về giáo dục trong các trường công lập. Từ đó, khái niệm này đã phát triển thành một lựa chọn giáo dục được chấp nhận rộng rãi, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh và ngày nay, nó trở thành một phần không thể thiếu trong các chương trình học tập liên tục và phát triển chuyên môn tại trường học và các cơ sở giáo dục khác.

namespace
Ví dụ:
  • Many students decide to attend summer school to catch up on missed coursework and improve their grades.

    Nhiều sinh viên quyết định tham gia trường hè để học lại các khóa học đã bỏ lỡ và cải thiện điểm số.

  • The school is offering a summer program for students who want to get ahead or repeat a failed class.

    Nhà trường đang cung cấp chương trình hè cho những học sinh muốn học tiếp hoặc học lại lớp đã trượt.

  • Sarah signed up for summer school to earn extra credits and graduate a semester early.

    Sarah đã đăng ký học hè để kiếm thêm tín chỉ và tốt nghiệp sớm một học kỳ.

  • Jake struggled with math in the regular school year, so he's enrolling in summer math classes for extra help.

    Jake gặp khó khăn với môn toán trong năm học chính quy, vì vậy, cậu bé đang đăng ký các lớp học toán mùa hè để được hỗ trợ thêm.

  • The summer school curriculum includes both academic courses and enrichment programs to keep students engaged and learning.

    Chương trình học hè bao gồm cả các khóa học học thuật và các chương trình bồi dưỡng để giúp học sinh luôn hứng thú và học tập.

  • John is taking summer classes to make up for the time he missed due to an illness earlier in the year.

    John đang tham gia các lớp học mùa hè để bù lại thời gian anh phải nghỉ học vì bị ốm hồi đầu năm.

  • For some students, summer school is a more convenient option as it allows them to learn at their own pace and on a flexible schedule.

    Đối với một số học sinh, trường hè là lựa chọn thuận tiện hơn vì cho phép các em học theo tốc độ và lịch trình riêng của mình.

  • The summer school program features small class sizes and personalized attention to ensure each student receives the support they need.

    Chương trình trường hè có sĩ số lớp học nhỏ và sự quan tâm riêng để đảm bảo mỗi học sinh đều nhận được sự hỗ trợ cần thiết.

  • Over the summer, Emily successfully completed her summer school courses and is feeling more confident about her academic abilities.

    Trong suốt mùa hè, Emily đã hoàn thành xuất sắc các khóa học hè và cảm thấy tự tin hơn về khả năng học tập của mình.

  • Some students choose to attend summer school for college credit or to explore new academic interests outside of their regular school program.

    Một số học sinh chọn tham gia trường hè để lấy tín chỉ đại học hoặc khám phá những sở thích học thuật mới bên ngoài chương trình học chính thức.