Định nghĩa của từ enough

enoughdeterminer

đủ

/ɪˈnʌf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "enough" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "onah" hoặc "enah", có nghĩa là "nhiều nhất có thể" hoặc "khi cần thiết". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "anaiziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "an". Theo thời gian, từ này đã phát triển và thay đổi cách phát âm thành "enough". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), "enough" có nghĩa là "nhiều nhất có thể" hoặc "nhiều nhất có thể cần thiết". Nó thường được sử dụng trong các cụm từ như "enough bread" hoặc "enough money", ngụ ý rằng người ta có đủ số lượng cần thiết. Ngày nay, "enough" được sử dụng rộng rãi như một trạng từ để chỉ ra rằng một cái gì đó là thỏa đáng hoặc đủ, như trong "I have enough money" hoặc "She's doing enough". Lịch sử và ý nghĩa của nó đã được hình thành bởi sự phát triển ngôn ngữ và ảnh hưởng văn hóa của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđủ, đủ dùng

exampleto be warm enough: đủ ấm

exampleto sing well enough: hát khá hay

exampleyou know well enough what I mean: anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ

type danh từ

meaningsự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng

exampleto be warm enough: đủ ấm

exampleto sing well enough: hát khá hay

exampleyou know well enough what I mean: anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ

meaningquá đủ

namespace
Ví dụ:
  • Her salad had enough dressing to satisfy her taste buds.

    Món salad của cô có đủ nước sốt để thỏa mãn vị giác của cô.

  • After eight hours of sleep, he woke up feeling energized enough to start his day.

    Sau tám tiếng ngủ, anh thức dậy và cảm thấy tràn đầy năng lượng để bắt đầu ngày mới.

  • The soup had enough salt to enhance the flavor without overwhelming it.

    Súp có đủ muối để tăng hương vị mà không quá mặn.

  • The coat was warm enough to keep her cozy during the winter chill.

    Chiếc áo khoác đủ ấm để giữ cô ấm áp trong mùa đông lạnh giá.

  • The cake had enough sugar to sweeten it without being overly cloying.

    Bánh có đủ lượng đường để tạo độ ngọt mà không quá ngấy.

  • The sandwiches had enough filling to make them satisfying without being overstuffed.

    Những chiếc bánh sandwich có đủ nhân để tạo cảm giác thỏa mãn mà không bị quá đầy.

  • The room had enough light to read comfortably without causing eye strain.

    Căn phòng có đủ ánh sáng để đọc thoải mái mà không gây mỏi mắt.

  • The music had enough bass to get people dancing but not to drown out the vocals.

    Âm nhạc có đủ âm trầm để mọi người có thể nhảy theo nhưng không lấn át giọng hát.

  • The memo had enough stakeholder feedback to make it an effective communication tool.

    Bản ghi nhớ có đủ phản hồi từ các bên liên quan để trở thành một công cụ truyền thông hiệu quả.

  • The software program had enough processing power to run smoothly without slowing down the computer.

    Chương trình phần mềm có đủ sức mạnh xử lý để chạy trơn tru mà không làm chậm máy tính.