Định nghĩa của từ birdhouse

birdhousenoun

nhà chim

/ˈbɜːdhaʊs//ˈbɜːrdhaʊs/

Từ "birdhouse" bắt nguồn từ hai từ riêng biệt trong tiếng Anh - "bird" và "house". Cả hai từ đều là một phần của từ vựng tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với ý nghĩa của chúng thay đổi theo thời gian. Từ "bird" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bridd", dùng để chỉ tổ hoặc nơi sinh. Khi ý nghĩa của từ này thay đổi, nó bắt đầu dùng để chỉ các loài chim làm tổ ở những nơi như vậy. Từ "house" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hus", dùng để chỉ một công trình dùng làm nơi trú ẩn hoặc nơi ở. Thuật ngữ "birdhouse" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này được dùng để mô tả một công trình do con người tạo ra nhằm cung cấp nơi trú ẩn cho chim làm tổ. Ban đầu, những công trình này rất cơ bản, được xây dựng bằng các vật liệu như que, lá và bùn. Khi nhà chim ngày càng phổ biến, các thiết kế phức tạp hơn với các đặc điểm như kệ và chỗ đậu được tạo ra để cung cấp cho chim một nơi làm tổ an toàn và thoải mái. Theo thời gian, thuật ngữ "birdhouse" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ cấu trúc nào cung cấp nơi trú ẩn cho chim. Ngày nay, nhà chim có nhiều kiểu dáng và vật liệu khác nhau, từ các cấu trúc bằng gỗ đơn giản đến các khách sạn chim nhiều tầng phức tạp. Bất chấp sự phát triển này, ý nghĩa của từ này vẫn đúng với nguồn gốc của nó, phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa các loài chim và nơi chúng gọi là nhà.

namespace
Ví dụ:
  • The bluebird family has taken up residence in the cozy birdhouse that I hung in the backyard last week.

    Gia đình chim xanh đã đến trú ngụ trong ngôi nhà chim ấm cúng mà tôi treo ở sân sau vào tuần trước.

  • I enjoy watching the birds nest and hatch their eggs in the attractive birdhouse I installed in my garden.

    Tôi thích ngắm chim làm tổ và ấp trứng trong ngôi nhà chim xinh đẹp mà tôi lắp đặt trong vườn nhà mình.

  • The robin couple built a nest in our wooden birdhouse, and we love listening to the chirping of their little ones.

    Cặp chim sơn ca đã xây tổ trong ngôi nhà chim bằng gỗ của chúng tôi và chúng tôi rất thích nghe tiếng hót líu lo của những chú chim nhỏ.

  • The tiny birdhouse is the perfect size for the hummingbird pair, which decided to make it their new home.

    Ngôi nhà chim nhỏ có kích thước hoàn hảo cho cặp chim ruồi, chúng đã quyết định chọn đây làm ngôi nhà mới của mình.

  • We have mounted a birdhouse on the tall oak tree in our front yard, attracting a variety of feathered friends.

    Chúng tôi đã dựng một ngôi nhà chim trên cây sồi cao ở sân trước nhà, thu hút nhiều loài chim.

  • My daughter and I decorated the birdhouse we bought at the craft fair, and it has now become a beautiful addition to our garden.

    Con gái tôi và tôi đã trang trí ngôi nhà chim mà chúng tôi mua ở hội chợ thủ công, và giờ đây nó đã trở thành một vật trang trí tuyệt đẹp cho khu vườn của chúng tôi.

  • The birdhouse we hung near the bird bath is very popular among the birds, as the water nearby provides a reliable source of refreshment.

    Ngôi nhà chim mà chúng tôi treo gần bồn tắm chim rất được các loài chim ưa thích vì nước gần đó cung cấp nguồn nước giải khát đáng tin cậy.

  • We had waited for months before the woodpecker finally chose our birdhouse to build her nest in.

    Chúng tôi đã chờ đợi nhiều tháng trước khi con chim gõ kiến ​​cuối cùng chọn ngôi nhà chim của chúng tôi để làm tổ.

  • The birdhouse we built ourselves is a proud display of our crafting skills, and the birds love it just as much as we do.

    Ngôi nhà chim mà chúng tôi tự xây là sự thể hiện đáng tự hào về kỹ năng thủ công của chúng tôi, và các chú chim cũng thích nó không kém gì chúng tôi.

  • The wooden birdhouse we bought online has exceeded our expectations- the intricate design, size, and sturdiness have made it a delight to own.

    Ngôi nhà chim bằng gỗ mà chúng tôi mua trực tuyến đã vượt quá mong đợi của chúng tôi - thiết kế phức tạp, kích thước và độ chắc chắn đã khiến nó trở thành một niềm vui khi sở hữu.