Định nghĩa của từ subvert

subvertverb

lật đổ

/səbˈvɜːt//səbˈvɜːrt/

Từ "subvert" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "subverten" có nghĩa là lật đổ hoặc lật ngược hoàn toàn một cái gì đó. Đến lượt mình, từ tiếng Pháp lại bắt nguồn từ tiếng Latin "subvertere,", là sự kết hợp của hai từ: "sub" có nghĩa là bên dưới hoặc bên dưới, và "vertere" có nghĩa là lật đổ. Từ tiếng Latin cũng có một nghĩa khác, không chỉ đơn thuần là lật đổ một cái gì đó về mặt vật lý. Nó cũng có thể có nghĩa là lật đổ hoặc phá hoại một hệ thống đã được thiết lập, đó là nghĩa mà chúng ta thường sử dụng từ này ngày nay. Nghĩa làm suy yếu hoặc lật đổ thẩm quyền này được cho là đã phát triển do hậu quả của các cuộc biến động chính trị và xã hội của thời Trung cổ, trong thời gian đó các hoạt động nổi loạn và chống lại sự thiết lập là phổ biến. Từ tiếng Anh hiện đại "subvert" phản ánh ý nghĩa rộng hơn này, vì nó thường ám chỉ các hành động kháng cự hoặc cách mạng nhằm thách thức và lật đổ các chuẩn mực xã hội, chính trị hoặc văn hóa đang thịnh hành. Theo nghĩa rộng hơn, nó ám chỉ bất kỳ hành động nào đi ngược lại trật tự đã thiết lập, dù là thông qua vũ lực hay các phương tiện tinh vi hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...)

namespace

to try to destroy the authority of a political, religious, etc. system by attacking it secretly or indirectly

cố gắng tiêu diệt quyền lực của một hệ thống chính trị, tôn giáo, vv bằng cách tấn công nó một cách bí mật hoặc gián tiếp

Ví dụ:
  • The activists' protest subverted the government's efforts to pass the bill, as they managed to convince enough lawmakers to vote against it.

    Cuộc biểu tình của các nhà hoạt động đã phá hoại nỗ lực của chính phủ nhằm thông qua dự luật, vì họ đã thuyết phục được đủ số nhà lập pháp bỏ phiếu chống lại dự luật.

  • The artist's installation subverted traditional notions of beauty by featuring unconventional materials and forms.

    Tác phẩm sắp đặt của nghệ sĩ đã phá vỡ các quan niệm truyền thống về cái đẹp bằng cách sử dụng những vật liệu và hình thức phi truyền thống.

  • The author subverted the reader's expectations with a surprising twist in the plot.

    Tác giả đã làm đảo lộn sự mong đợi của người đọc bằng một bước ngoặt bất ngờ trong cốt truyện.

  • The advertiser's commercial subverted common stereotypes by featuring diverse models and promoting a values-based message.

    Quảng cáo của nhà quảng cáo đã phá vỡ những khuôn mẫu phổ biến bằng cách giới thiệu nhiều người mẫu đa dạng và truyền tải thông điệp dựa trên giá trị.

  • The hackers' cyber-attack subverted the company's security protocols, allowing them to access confidential information.

    Cuộc tấn công mạng của tin tặc đã phá vỡ các giao thức bảo mật của công ty, cho phép chúng truy cập vào thông tin mật.

Từ, cụm từ liên quan

to challenge somebody’s ideas or expectations and make them consider the opposite

thách thức ý tưởng hoặc mong đợi của ai đó và khiến họ cân nhắc điều ngược lại

Ví dụ:
  • The film subverts notions of male and female identity.

    Bộ phim lật đổ quan niệm về bản sắc nam và nữ.

Từ, cụm từ liên quan