Định nghĩa của từ subjectivity

subjectivitynoun

tính chủ quan

/ˌsʌbdʒekˈtɪvəti//ˌsʌbdʒekˈtɪvəti/

"Subjectivity" bắt nguồn từ tiếng Latin "subiectus", có nghĩa là "bị ném xuống" hoặc "bị đặt bên dưới". Điều này liên quan đến khái niệm triết học về một chủ thể, "cái tôi" hoặc ý thức cá nhân trải nghiệm và diễn giải thế giới. Do đó, "subjectivity" đề cập đến quan điểm hoặc nhận thức của một chủ thể, trái ngược với thực tế khách quan, bên ngoài. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, trở nên nổi bật trong diễn ngôn triết học trong thời kỳ Khai sáng. Nó phản ánh sự thay đổi trong tư duy, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc định hình sự hiểu biết của họ về thực tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chủ quan; tính chất chủ quan

namespace

the fact of being influenced by personal ideas, opinions or feelings, rather than facts

thực tế bị ảnh hưởng bởi ý tưởng cá nhân, ý kiến ​​hoặc cảm xúc, chứ không phải là sự thật

Ví dụ:
  • There is an element of subjectivity in her criticism.

    Có một yếu tố chủ quan trong lời phê bình của cô ấy.

  • The author's opinion in this article is heavily influenced by subjectivity, as they fail to provide any concrete evidence to support their claims.

    Ý kiến ​​của tác giả trong bài viết này chịu ảnh hưởng rất nhiều bởi tính chủ quan vì họ không đưa ra được bằng chứng cụ thể nào để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.

  • The interpretation of a work of art is often subjective, as different viewers may have vastly different feelings and perceptions about the piece.

    Việc diễn giải một tác phẩm nghệ thuật thường mang tính chủ quan, vì mỗi người xem có thể có cảm xúc và nhận thức rất khác nhau về tác phẩm đó.

  • The subjectivity of human experience is evident in the way that people remember and perceive different events in their lives.

    Tính chủ quan của trải nghiệm con người thể hiện rõ qua cách mọi người ghi nhớ và cảm nhận các sự kiện khác nhau trong cuộc sống của họ.

  • The finding that a particular drug is effective is often subjective, as the patient's response to the medication can be influenced by a placebo effect.

    Việc phát hiện một loại thuốc cụ thể có hiệu quả thường mang tính chủ quan vì phản ứng của bệnh nhân với thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng giả dược.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of existing in somebody's mind rather than the outside world

thực tế tồn tại trong tâm trí của ai đó chứ không phải thế giới bên ngoài

Ví dụ:
  • How do we overcome the subjectivity inherent in our being?

    Làm thế nào để chúng ta vượt qua được tính chủ quan vốn có trong con người chúng ta?

Từ, cụm từ liên quan