Định nghĩa của từ the home stretch

the home stretchnoun

chặng đường cuối cùng

/ðə ˌhəʊm ˈstretʃ//ðə ˌhəʊm ˈstretʃ/

namespace

the last part of a race

the last part of an activity, etc. when it is nearly completed

Ví dụ:
  • We're going into the home stretch of the presidential election.

Từ, cụm từ liên quan

All matches