- After giving birth, Sarah struggled with the appearance of stretch marks on her stomach, hips, and thighs.
Sau khi sinh con, Sarah phải vật lộn với tình trạng xuất hiện các vết rạn da ở bụng, hông và đùi.
- Emma's rapid weight gain during puberty left her with unsightly stretch marks on her arms and breasts.
Việc tăng cân nhanh chóng của Emma trong thời kỳ dậy thì đã khiến cô bị rạn da ở cánh tay và ngực.
- Jason lovingly traced the pattern of Maria's stretch marks on her upper back and legs, admiring the way her skin had changed during pregnancy.
Jason âu yếm theo dõi các vết rạn da trên lưng và chân của Maria, chiêm ngưỡng sự thay đổi của làn da cô trong suốt thời kỳ mang thai.
- The swimwear brand's new line included designs specifically for women with stretch marks, aiming to help them feel confident and comfortable.
Dòng sản phẩm đồ bơi mới của thương hiệu này bao gồm các thiết kế dành riêng cho phụ nữ bị rạn da, nhằm giúp họ cảm thấy tự tin và thoải mái.
- After years of working out and maintaining a healthy diet, Lisa was surprised to find that she had developed a few new stretch marks on her inner thighs.
Sau nhiều năm tập thể dục và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, Lisa ngạc nhiên khi phát hiện ra mình đã xuất hiện một vài vết rạn da mới ở mặt trong đùi.
- In the dressing room, Olivia sighed as she examined the ribbon-like lines crisscrossing her hips and belly. "I can't believe I still have these from high school," she muttered.
Trong phòng thay đồ, Olivia thở dài khi cô kiểm tra những đường viền giống như ruy băng chạy ngang hông và bụng mình. "Tôi không thể tin là mình vẫn còn những thứ này từ hồi trung học," cô lẩm bẩm.
- The photographer convinced Taylor to embrace her stretch marks and capture them in a series of natural, unretouched photographs. "They're a part of who you are," she said. "Let's celebrate that."
Nhiếp ảnh gia đã thuyết phục Taylor chấp nhận những vết rạn da của cô và chụp chúng trong một loạt ảnh tự nhiên, không chỉnh sửa. "Chúng là một phần của con người bạn", cô nói. "Chúng ta hãy ăn mừng điều đó".
- As Hannah sat by the pool, she nervously pulled at the white lines on her arms, finding comfort in their familiar shapes. "I used to hate them," she said. "Now I kind of like them."
Khi Hannah ngồi bên hồ bơi, cô hồi hộp kéo những đường kẻ trắng trên cánh tay, tìm thấy sự thoải mái trong hình dạng quen thuộc của chúng. "Tôi từng ghét chúng", cô nói. "Bây giờ tôi hơi thích chúng".
- The dermatologist promised that a series of laser treatments could significantly reduce the appearance of stretch marks on Joshua's legs. "They won't disappear completely," he warned, "but they'll be less noticeable."
Bác sĩ da liễu hứa rằng một loạt các phương pháp điều trị bằng laser có thể làm giảm đáng kể sự xuất hiện của các vết rạn da trên chân Joshua. "Chúng sẽ không biến mất hoàn toàn", ông cảnh báo, "nhưng chúng sẽ ít đáng chú ý hơn".
- After a long day at the beach, Lila couldn't help but feel self-conscious as she surveyed the stretch marks on her breasts and stomach. "They're not as visible as I thought they'd be," she whispered to herself, "but I still wish they weren't there."
Sau một ngày dài ở bãi biển, Lila không khỏi cảm thấy tự ti khi cô nhìn vào những vết rạn da trên ngực và bụng mình. "Chúng không lộ rõ như mình nghĩ", cô thì thầm với chính mình, "nhưng mình vẫn ước chúng không xuất hiện".