Định nghĩa của từ stretch limo

stretch limonoun

xe limousine kéo dài

/ˌstretʃ ˈlɪməʊ//ˌstretʃ ˈlɪməʊ/

Thuật ngữ "stretch limo" xuất phát từ việc kéo dài những chiếc xe limousine truyền thống. Ban đầu, xe limousine được một nhà sản xuất ô tô của Pháp thiết kế thành những chiếc xe dài có tài xế vào đầu những năm 1900. Tuy nhiên, những chiếc limousine này không dài hơn đáng kể so với những chiếc xe khác cùng thời. Vào những năm 1920 và 1930, các nhà sản xuất xe limousine của Mỹ bắt đầu thêm các phần bổ sung vào xe limousine để tạo thêm không gian nội thất ở hàng ghế sau, giúp hành khách thoải mái hơn. Những phần bổ sung này được thêm vào để tăng chiều dài tổng thể của xe limousine, dẫn đến thuật ngữ "stretch limousine." Thuật ngữ "stretch" dùng để chỉ các phần bổ sung được gắn vào thân xe ban đầu, có thể dài từ 10 đến 20 feet. Những phần này có thể được thêm vào các bộ phận khác nhau của xe, chẳng hạn như phần giữa hoặc mui xe, để tạo ra những kiểu xe limousine kéo dài riêng biệt. Tóm lại, thuật ngữ "stretch limo" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ trong những năm 1920 và 1930 để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về những chiếc xe sang trọng, rộng rãi cho mục đích vận chuyển. Các phần phụ kéo dài được thêm vào những chiếc limousine truyền thống đã trở thành một đặc điểm mang tính biểu tượng của chiếc limousine kéo dài hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The bride and groom arrived in a luxurious stretch limo, their excitement stretching the miles between the ceremony and reception.

    Cô dâu và chú rể đến bằng xe limousine sang trọng, sự phấn khích của họ trải dài suốt nhiều dặm giữa lễ cưới và tiệc chiêu đãi.

  • The team celebrated their championship victory in style, riding around town in a stretch limo that seemed to stretch the limits of extravagance.

    Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng vô địch theo một cách rất đặc biệt, họ di chuyển khắp thị trấn trên chiếc xe limousine dài dường như vượt xa mọi giới hạn của sự xa hoa.

  • The famous singer surprised her fans by popping out of a stretch limo and strutting down the red carpet, stretching the bounds of showmanship.

    Nữ ca sĩ nổi tiếng đã khiến người hâm mộ ngạc nhiên khi bước ra khỏi chiếc xe limousine và sải bước trên thảm đỏ, vượt qua mọi giới hạn của nghệ thuật biểu diễn.

  • The limousine stretched as the gangly basketball player climbed in, his lanky frame barely fitting in the sleek vehicle.

    Chiếc xe limousine dài ra khi chàng cầu thủ bóng rổ cao lêu nghêu bước vào, thân hình cao lêu nghêu của anh gần như không vừa với chiếc xe bóng bẩy này.

  • The newlyweds stretched the definition of romance by forgoing the traditional white wedding carriage and opting for a humongous, colorful stretch limo.

    Cặp đôi mới cưới đã mở rộng định nghĩa về sự lãng mạn bằng cách từ bỏ chiếc xe ngựa cưới màu trắng truyền thống và lựa chọn chiếc xe limousine dài đầy màu sắc, khổng lồ.

  • The bachelor party reached new heights of hilarity as they rented a stretch limo that would stretch their antics and stunts to the limit.

    Bữa tiệc độc thân đạt đến đỉnh cao của sự vui nhộn khi họ thuê một chiếc xe limousine dài để kéo dài trò hề và các pha nguy hiểm của họ đến giới hạn.

  • The sales team wanted to impress potential clients and stretch their company's reputation by showing up in a sleek, spacious stretch limo that commands respect.

    Đội ngũ bán hàng muốn gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng và nâng cao danh tiếng của công ty bằng cách xuất hiện trên chiếc xe limousine sang trọng, rộng rãi và được tôn trọng.

  • The quinceañera girl's entire family and entourage fit snuggly into the stretch limo, stretching to accommodate the crowded celebration.

    Toàn bộ gia đình và đoàn tùy tùng của cô gái quinceañera chen chúc trong chiếc xe limousine dài, giãn ra để đủ chỗ cho buổi lễ đông đúc.

  • The retired couple wanted to treat themselves to a special anniversary celebration and stretching their imagination, rented a stylish, luxurious stretch limo to make the occasion memorable.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu muốn tự thưởng cho mình một lễ kỷ niệm đặc biệt và đã thử sức mình bằng cách thuê một chiếc xe limousine sang trọng, thời trang để làm cho dịp này trở nên đáng nhớ.

  • The party-goers stretched the impromptu dance floor by requesting the driver stop the stretch limo in the middle of the street where they could continue the boogie in high style.

    Những người dự tiệc đã kéo dài sàn nhảy ngẫu hứng bằng cách yêu cầu tài xế dừng chiếc xe limousine ngay giữa đường để họ có thể tiếp tục nhảy theo điệu boogie sôi động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches