danh từ
chứng nhức đầu
to suffer from headache(s): bị nhức đầu
to have a bad headache: nhức đầu lắm
a headache pill: viên thuốc nhức đầu
(thông tục) vấn đề hắc búa
chứng nhức đầu
/ˈhɛdeɪk/Từ "headache" có một lịch sử hấp dẫn. Nó xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp các từ "hēafod" (có nghĩa là "head") và "āce" (có nghĩa là "pain"). Phần "ache" của từ này có liên quan đến "aki" của tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "pain" và cuối cùng bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy. Vì vậy, "headache" theo nghĩa đen là "đau đầu" - một mô tả đơn giản và trực tiếp về trải nghiệm này!
danh từ
chứng nhức đầu
to suffer from headache(s): bị nhức đầu
to have a bad headache: nhức đầu lắm
a headache pill: viên thuốc nhức đầu
(thông tục) vấn đề hắc búa
a continuous pain in the head
một cơn đau liên tục ở đầu
Anh ấy bị đau đầu khủng khiếp.
Rượu vang đỏ làm tôi đau đầu.
bị/bị đau đầu
gây đau đầu
Tôi bị đau đầu dữ dội (= rất nặng).
chứng đau nửa đầu/đau đầu do căng thẳng
Anh ấy bị đau đầu dữ dội.
Cô ấy đã rời bữa tiệc sớm, viện cớ bị đau đầu.
Các công nhân phàn nàn về chứng đau đầu và buồn nôn.
Từ, cụm từ liên quan
a person or thing that causes worry or trouble
một người hoặc vật gây ra lo lắng hoặc rắc rối
Vấn đề thực sự đau đầu là phải làm sao để ngân hàng cho bạn vay tiền.
Sáng nay tôi thức dậy với cơn đau đầu dữ dội và không thể khỏi.
Bệnh cúm tôi mắc phải tuần trước khiến tôi bị đau đầu dai dẳng, ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
Mỗi lần tôi đứng dậy quá nhanh, tôi đều bị đau đầu dữ dội kéo dài trong vài phút.
Ánh đèn chói và tiếng ồn lớn trong buổi hòa nhạc đã gây ra cơn đau đầu dữ dội kéo dài nhiều giờ sau đó.
Những quy định này đã khiến nhiều doanh nghiệp đau đầu.
Dòng tiền không đồng đều chứng tỏ là một vấn đề đau đầu đối với công ty.
All matches