Định nghĩa của từ streptococcus

streptococcusnoun

liên cầu khuẩn

/ˌstreptəˈkɒkəs//ˌstreptəˈkɑːkəs/

Từ "streptococcus" được đặt ra bởi nhà vi khuẩn học người Đức Albert Fraenkel vào năm 1885. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "streptos", nghĩa là xoắn, và "kokkos", nghĩa là quả mọng. Fraenkel quan sát thấy rằng liên cầu khuẩn (vi khuẩn) tạo thành chuỗi hoặc các cấu trúc giống chuỗi, giống như một quả mọng xoắn. ​​Đặc điểm độc đáo này là một đặc điểm phân biệt của vi khuẩn và được sử dụng để mô tả chúng lần đầu tiên. Từ đó, tên "streptococcus" đã được sử dụng rộng rãi và được sử dụng trên toàn cầu để chỉ những vi khuẩn Gram dương, có hình dạng bất thường thường thấy trong cơ thể người và có liên quan đến nhiều bệnh khác nhau, bao gồm viêm họng liên cầu khuẩn và viêm phổi.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều streptococci

meaning(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu

namespace
Ví dụ:
  • The bacteria found in Mrs. Peters' throat culture was identified as Streptococcus pyogenes, indicating the presence of a throat infection.

    Loại vi khuẩn tìm thấy trong mẫu nuôi cấy họng của bà Peters được xác định là Streptococcus pyogenes, cho thấy tình trạng nhiễm trùng họng.

  • Patient Smith presented symptoms of strep throat, which was confirmed via a rapid streptococcal antigen test that yielded positive results.

    Bệnh nhân Smith có triệu chứng của bệnh viêm họng liên cầu khuẩn, được xác nhận thông qua xét nghiệm kháng nguyên liên cầu khuẩn nhanh cho kết quả dương tính.

  • After completing a course of penicillin, the streptococcus infection in Jane's bloodstream cleared up, and her fever subsided.

    Sau khi hoàn thành một đợt dùng penicillin, tình trạng nhiễm trùng liên cầu khuẩn trong máu của Jane đã khỏi và cơn sốt cũng giảm.

  • The streptococcus bacteria commonly cause ear infections in young children, which can lead to hearing loss if left untreated.

    Vi khuẩn liên cầu khuẩn thường gây nhiễm trùng tai ở trẻ nhỏ, có thể dẫn đến mất thính lực nếu không được điều trị.

  • Researchers discovered that a new antibiotic, when used in combination with traditional treatments, is effective in combating severe streptococcal pneumonia.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một loại kháng sinh mới, khi được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị truyền thống, có hiệu quả trong việc chống lại bệnh viêm phổi do liên cầu khuẩn nặng.

  • Farm workers are at an increased risk of developing a streptococcal infection due to the proximity of livestock and unsanitary working conditions.

    Người làm việc trong trang trại có nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng liên cầu khuẩn cao hơn do ở gần gia súc và điều kiện làm việc không hợp vệ sinh.

  • The streptococcus group B (GBSbacteria pose a significant risk to pregnant women, potentially causing stillbirth, premature birth, or infection in the newborn.

    Vi khuẩn liên cầu nhóm B (GBS) gây ra nguy cơ đáng kể cho phụ nữ mang thai, có khả năng gây thai chết lưu, sinh non hoặc nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh.

  • In individuals with weakened immune systems, such as HIV or cancer patients, even minor cuts or abrasions can provide an entry point for Streptococcus bacteria, leading to severe infections that are difficult to treat.

    Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như bệnh nhân HIV hoặc ung thư, ngay cả vết cắt hoặc trầy xước nhỏ cũng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn Streptococcus xâm nhập, dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng và khó điều trị.

  • The bacteria Streptococcus mutans are a significant contributor to tooth decay in humans due to their production of acid that erodes tooth enamel.

    Vi khuẩn Streptococcus mutans là tác nhân đáng kể gây sâu răng ở người do chúng sản xuất ra axit làm mòn men răng.

  • Following a strep test that confirmed the presence of Streptococcus in her system, the doctor prescribed a round of antibiotics to treat the infection and prevent the development of rheumatic fever or other serious complications.

    Sau khi xét nghiệm liên cầu khuẩn xác nhận sự hiện diện của vi khuẩn Streptococcus trong cơ thể, bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng và ngăn ngừa bệnh thấp khớp hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác.