Định nghĩa của từ strangulation

strangulationnoun

sự siết cổ

/ˌstræŋɡjuˈleɪʃn//ˌstræŋɡjuˈleɪʃn/

Từ "strangulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin muộn "strangulare", có nghĩa là "siết cổ" hoặc "làm nghẹt thở". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "stranguulus", có nghĩa là "throat" và hậu tố "-are", tạo thành một động từ. Bản thân từ "strangulation" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại trước đó là "strangulacioun", ám chỉ hành động siết cổ hoặc làm nghẹt thở ai đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả việc thắt chặt đường thở bằng áp lực bên ngoài và hiện được sử dụng phổ biến trong bối cảnh y tế và pháp y để mô tả hành động cắt đứt dòng oxy lên não. Vì vậy, mặc dù ý tưởng siết cổ chắc chắn là khó chịu, nhưng bản thân từ này có lịch sử và sự phát triển hấp dẫn!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt

namespace

the act of killing somebody by pressing their throat hard; the state of being killed in this way

hành động giết ai đó bằng cách bóp mạnh cổ họng họ; trạng thái bị giết theo cách này

Ví dụ:
  • to die of slow strangulation

    chết vì bị siết cổ chậm

  • In a fit of rage, John placed his hands around Jane's neck and began strangulation, cutting off her air supply.

    Trong cơn tức giận, John vòng tay qua cổ Jane và bắt đầu siết cổ, cắt đứt nguồn cung cấp không khí cho cô.

  • The killer's modus operandi included strangulation, leaving a strand of his victim's hair in their hand as a chilling signature.

    Cách thức giết người của kẻ giết người bao gồm siết cổ, để lại một lọn tóc của nạn nhân trong tay như một dấu hiệu rùng rợn.

  • The victim's body was discovered with marks on her neck, indicating a violent strangulation.

    Thi thể nạn nhân được phát hiện với nhiều vết thương trên cổ, cho thấy nạn nhân bị siết cổ một cách dã man.

  • The accused's defense argued that he was in a state of extreme distress at the time of the strangulation, claiming it was an accident.

    Bên bào chữa cho bị cáo lập luận rằng bị cáo đang trong tình trạng vô cùng đau khổ vào thời điểm bị siết cổ và cho rằng đó là một tai nạn.

the act of preventing something from growing or developing

hành động ngăn cản một cái gì đó phát triển hoặc lớn lên

Ví dụ:
  • the strangulation of the human spirit

    sự bóp nghẹt tâm hồn con người