Định nghĩa của từ stomach pump

stomach pumpnoun

bơm dạ dày

/ˈstʌmək pʌmp//ˈstʌmək pʌmp/

Thuật ngữ "stomach pump" dùng để chỉ một thủ thuật y khoa được sử dụng để loại bỏ các chất độc hại hoặc quá liều ra khỏi dạ dày của một người. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi phương pháp can thiệp y khoa này lần đầu tiên được phát triển. Trước khi công nghệ y khoa hiện đại phát triển, không có cách nào hiệu quả để điều trị cho những người đã nuốt phải chất độc hại. Trong những trường hợp như vậy, dạ dày của một người thường được làm rỗng thông qua một quá trình gọi là gây nôn, bao gồm việc khiến bệnh nhân nôn hoặc đưa một ống vào mũi hoặc cổ họng để làm rỗng dạ dày. Vào cuối những năm 1800, máy bơm tiêu hóa Coons đã được phát triển như một phương pháp hiệu quả hơn để loại bỏ các chất trong dạ dày. Thiết bị này bao gồm một túi cao su lớn có đầu phình có thể được ấn để tạo chân không, sau đó kéo các chất trong dạ dày ra ngoài qua một ống. Sau đó, vào đầu những năm 1900, một máy có tên là Máy bơm Vomeronasal đã được phát minh, hoạt động theo cùng một nguyên tắc nhưng tinh vi hơn. Thiết bị này bao gồm một xi lanh nước, các khoang bơm hơi, một máy bơm và một ống được đưa vào miệng bệnh nhân. Máy sẽ tạo ra lực hút chân không để kéo hết các chất trong dạ dày ra, sau đó rửa dạ dày bằng nước để loại bỏ bất kỳ chất độc hoặc cặn bã còn sót lại nào. Thuật ngữ "stomach pump" trở nên phổ biến trong thuật ngữ y khoa vào những năm 1920 khi phương pháp điều trị này trở nên phổ biến. Kể từ đó, các thủ thuật y khoa hiện đại như hút nội soi và rửa dạ dày đã thay thế các kỹ thuật bơm dạ dày lỗi thời. Tóm lại, thuật ngữ "stomach pump" dùng để chỉ một thủ thuật y khoa được phát triển cách đây hơn một trăm năm để loại bỏ các chất độc ra khỏi dạ dày của một người. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ các phương pháp gây nôn thô sơ và đã phát triển theo thời gian, dẫn đến các kỹ thuật hiệu quả và tiên tiến hơn để điều trị cho nạn nhân bị ngộ độc.

namespace
Ví dụ:
  • After accidentally swallowing several pills, the patient needed an emergency stomach pump to remove the excess medication.

    Sau khi vô tình nuốt phải nhiều viên thuốc, bệnh nhân đã phải dùng máy bơm dạ dày khẩn cấp để loại bỏ lượng thuốc thừa.

  • The police suspect that the intoxicated person was treated with stomach pumping to remove any potential alcohol before being taken into custody.

    Cảnh sát nghi ngờ rằng người say rượu đã được điều trị bằng cách rửa dạ dày để loại bỏ bất kỳ lượng rượu tiềm ẩn nào trước khi bị bắt giữ.

  • The doctor recommended that the pregnant woman undergo stomach pumping to rid herself of the toxic substances that she unknowingly ingested.

    Bác sĩ khuyên người phụ nữ mang thai nên rửa dạ dày để loại bỏ các chất độc hại mà cô vô tình nuốt phải.

  • The surgery to pump the stomach was necessary because the elderly man had ingested an excessive amount of medication.

    Phẫu thuật bơm dạ dày là cần thiết vì người đàn ông lớn tuổi đã uống quá nhiều thuốc.

  • The woman swallowed a small object by accident and had to have her stomach pumped to retrieve it.

    Người phụ nữ đã vô tình nuốt phải một vật nhỏ và phải rửa dạ dày để lấy nó ra.

  • The college student, who had consumed too much alcohol, was taken to the hospital for stomach pumping to prevent alcohol poisoning.

    Sinh viên này đã uống quá nhiều rượu và được đưa đến bệnh viện để rửa dạ dày nhằm ngăn ngừa ngộ độc rượu.

  • The teenage boy, who overdosed on drugs, was admitted to the hospital and required stomach pumping as part of his treatment.

    Cậu bé tuổi teen dùng thuốc quá liều đã được đưa vào bệnh viện và phải rửa dạ dày để điều trị.

  • The young child accidentally drank a cleaning solution and was immediately rushed to the hospital for stomach pumping.

    Đứa trẻ vô tình uống phải dung dịch tẩy rửa và ngay lập tức được đưa đến bệnh viện để rửa dạ dày.

  • The victim of a poisoning attempt required an emergency stomach pump to get rid of the toxic substance.

    Nạn nhân của vụ đầu độc cần phải được bơm dạ dày khẩn cấp để loại bỏ chất độc.

  • After eating spoiled food, the tourist had to have his stomach pumped to prevent any serious health consequences.

    Sau khi ăn thực phẩm ôi thiu, du khách đã phải rửa dạ dày để tránh hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.