Định nghĩa của từ catharsis

catharsisnoun

sự thanh lọc

/kəˈθɑːsɪs//kəˈθɑːrsɪs/

Thuật ngữ "catharsis" bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cleansing" hoặc "sự thanh lọc". Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại, catharsis ám chỉ sự thanh lọc căng thẳng về mặt cảm xúc và sự xáo trộn về mặt tâm lý ở khán giả thông qua việc họ chứng kiến ​​một cốt truyện kịch tính. Khái niệm này được triết gia Aristotle phát triển, người cho rằng catharsis mang lại hiệu ứng chữa lành và thanh lọc cho khán giả, cho phép họ đối mặt và vượt qua những cảm xúc tiêu cực của chính mình. Lý thuyết này ảnh hưởng đến tư tưởng phương Tây, vì nó được đưa vào các lĩnh vực tâm lý học và phân tâm học, nơi catharsis hiện được hiểu là một quá trình tâm lý giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là thông qua sự thể hiện sáng tạo, để đạt được sự giải tỏa và chữa lành về mặt cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự tẩy nhẹ

meaning(văn học) sự hồi hộp phấn chấn

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, watching a powerful drama provided me with a much-needed emotional catharsis.

    Sau một ngày dài làm việc, việc xem một bộ phim truyền hình hấp dẫn đã mang lại cho tôi sự giải tỏa cảm xúc rất cần thiết.

  • The pianist's haunting performance left the audience feeling emotionally drained yet spiritually enlightened, as if they had experienced a profound catharsis.

    Màn trình diễn ám ảnh của nghệ sĩ piano khiến khán giả cảm thấy kiệt quệ về mặt cảm xúc nhưng lại được khai sáng về mặt tinh thần, như thể họ đã trải qua một sự thanh lọc sâu sắc.

  • She turned to writing as a way of processing her grief, and found solace in the cathartic act of putting her thoughts and feelings down on paper.

    Cô chuyển sang viết lách như một cách để giải tỏa nỗi đau và tìm thấy niềm an ủi trong hành động thanh lọc tâm hồn bằng cách viết ra những suy nghĩ và cảm xúc của mình trên giấy.

  • The character's intense scene of confrontation brought about a catharsis that eased the tension and heightened the audience's empathy.

    Cảnh đối đầu căng thẳng của nhân vật đã mang đến sự giải tỏa, làm giảm bớt căng thẳng và tăng thêm sự đồng cảm của khán giả.

  • The painting, with its bold strokes and raw emotions, seemed to emit a sense of catharsis that resonated with the viewers long after they left the gallery.

    Bức tranh, với những nét vẽ táo bạo và cảm xúc thô sơ, dường như truyền tải một cảm giác thanh lọc khiến người xem vẫn còn đọng lại rất lâu sau khi họ rời khỏi phòng trưng bày.

  • The band's live show was a cathartic experience, allowing fans to let go of their inhibitions and connect with others through a shared emotional journey.

    Buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc là một trải nghiệm thanh lọc, giúp người hâm mộ giải tỏa mọi ức chế và kết nối với người khác thông qua hành trình cảm xúc chung.

  • The narrator's monologue contained moments of intense anger, pity, and remorse, ultimately resulting in a cathartic release that impacted the audience deeply.

    Lời độc thoại của người kể chuyện chứa đựng những khoảnh khắc giận dữ, thương hại và hối hận dữ dội, cuối cùng dẫn đến sự giải thoát gây ấn tượng sâu sắc đến khán giả.

  • The author's autobiography was full of moments of triumph and tragedy, but the cathartic end result was a newfound sense of self-acceptance and resilience.

    Tự truyện của tác giả đầy những khoảnh khắc chiến thắng và bi kịch, nhưng kết quả cuối cùng mang tính thanh lọc là cảm giác mới mẻ về sự tự chấp nhận và khả năng phục hồi.

  • The dancer's soulful performance evoked an array of intense emotions, ultimately leading to a profound catharsis that left the audience deeply moved.

    Màn trình diễn đầy tâm hồn của vũ công đã gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc mãnh liệt, cuối cùng dẫn đến sự thanh lọc sâu sắc khiến khán giả vô cùng xúc động.

  • She found solace in the therapeutic act of painting, allowing her emotions to flow freely and satisfyingly release themselves in vivid colors and bold strokes.

    Bà tìm thấy niềm an ủi trong hoạt động trị liệu là hội họa, cho phép cảm xúc của mình tuôn trào tự do và giải phóng một cách thỏa mãn bằng những màu sắc sống động và những nét vẽ đậm nét.