Định nghĩa của từ laxative

laxativeadjective

thuốc nhuận tràng

/ˈlæksətɪv//ˈlæksətɪv/

Từ "laxative" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "laxus," có nghĩa là "loose" hoặc "dễ dàng," và hậu tố "-ative," có nghĩa là "causing" hoặc "sản xuất." Cùng nhau, từ "laxative" dùng để chỉ một chất, thuốc hoặc phương pháp điều trị làm lỏng hoặc kích thích nhu động ruột, do đó hỗ trợ đại tiện và giảm táo bón. Khái niệm sử dụng thuốc nhuận tràng có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, bao gồm người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã, những người đã sử dụng nhiều phương pháp chữa bệnh tự nhiên và thảo dược cho mục đích này. Việc sử dụng và quản lý thuốc nhuận tràng hiện đại như một phương pháp điều trị y tế có thể bắt nguồn từ thế kỷ XIX, với sự phát triển của thuốc nhuận tràng tổng hợp. Ngày nay, thuốc nhuận tràng được bán không cần đơn ở nhiều dạng, bao gồm viên nén, bột, chất lỏng và thuốc đạn, được dùng để điều trị táo bón, ngăn ngừa táo bón khi đi du lịch và là một phần của quá trình chuẩn bị ruột cho các thủ thuật y tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhuận tràng

type danh từ

meaning(y học) thuốc nhuận tràng

namespace
Ví dụ:
  • After consuming a heavy meal, Sarah decided to take a laxative to alleviate her constipation.

    Sau khi ăn một bữa thịnh soạn, Sarah quyết định uống thuốc nhuận tràng để giảm chứng táo bón.

  • The doctor prescribed a mild laxative to her patient who complained of infrequent bowel movements.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc nhuận tràng nhẹ cho bệnh nhân phàn nàn rằng cô ấy đi tiêu không thường xuyên.

  • The laxative helped Emily relieve herself of the excess waste built up in her colon.

    Thuốc nhuận tràng giúp Emily loại bỏ lượng chất thải dư thừa tích tụ trong ruột kết.

  • The athlete drank a natural laxative before his competition to avoid any discomfort during the race.

    Vận động viên này đã uống thuốc nhuận tràng tự nhiên trước khi thi đấu để tránh bất kỳ sự khó chịu nào trong suốt cuộc đua.

  • After a weekend of indulging in greasy food, Tom took a laxative to help him digest properly.

    Sau một cuối tuần ăn uống thả ga với đồ ăn nhiều dầu mỡ, Tom đã uống thuốc nhuận tràng để giúp tiêu hóa tốt hơn.

  • The laxative aided Sarah in her efforts to lose weight by helping her eliminate stored waste.

    Thuốc nhuận tràng hỗ trợ Sarah trong nỗ lực giảm cân bằng cách giúp cô đào thải chất thải tích tụ.

  • The elderly woman, suffering from laxative abuse due to prescription drugs, agreed to consult a gastroenterologist to find an alternative solution.

    Người phụ nữ lớn tuổi, bị lạm dụng thuốc nhuận tràng do dùng thuốc theo toa, đã đồng ý tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để tìm giải pháp thay thế.

  • The double dose of laxative resulted in severe cramps and diarrhea for the patient.

    Liều thuốc nhuận tràng gấp đôi gây ra tình trạng chuột rút nghiêm trọng và tiêu chảy cho bệnh nhân.

  • The laxative did not work as quickly as expected, causing the patient intense discomfort.

    Thuốc nhuận tràng không có tác dụng nhanh như mong đợi, gây cho bệnh nhân cảm giác khó chịu dữ dội.

  • The student, who regularly took laxatives for weight loss, learned about the negative impacts on her health and made a conscious effort to stop.

    Nữ sinh viên thường xuyên dùng thuốc nhuận tràng để giảm cân đã biết về những tác động tiêu cực của thuốc đến sức khỏe và đã nỗ lực dừng sử dụng thuốc.