Định nghĩa của từ diuretic

diureticnoun

thuốc lợi tiểu

/ˌdaɪjuˈretɪk//ˌdaɪjuˈretɪk/

Từ "diuretic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dia" (thông qua) và "ourein" (đến nước). Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả các chất làm tăng lượng nước tiểu do thận sản xuất. Trong tiếng Latin, cụm từ "diureticus" đề cập cụ thể đến một phương thuốc thúc đẩy việc đi tiểu. Trong tiếng Anh hiện đại, thuốc lợi tiểu là một loại thuốc hoặc chất làm tăng sản xuất nước tiểu của thận, giúp giảm lượng chất lỏng dư thừa trong cơ thể. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc điều trị các tình trạng như tăng huyết áp, phù nề và suy tim. Điều thú vị là bác sĩ Hy Lạp cổ đại Galen (129-216 sau Công nguyên) là một trong những người đầu tiên mô tả khái niệm thuốc lợi tiểu trong các tác phẩm của mình. Quay trở lại ngày nay, thuốc lợi tiểu vẫn là một phần thiết yếu của y học hiện đại, giúp hàng triệu người trên toàn thế giới kiểm soát nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) lợi tiểu, lợi niệu

type danh từ

meaning(y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed a diuretic to help the patient reduce excess fluid in their body due to heart failure.

    Bác sĩ kê đơn thuốc lợi tiểu để giúp bệnh nhân giảm lượng dịch dư thừa trong cơ thể do suy tim.

  • After drinking too much water during a long road trip, the passenger took a diuretic to prevent water retention and bloating.

    Sau khi uống quá nhiều nước trong chuyến đi dài, hành khách đã dùng thuốc lợi tiểu để ngăn ngừa tình trạng tích nước và đầy hơi.

  • The athlete's coach recommended a diuretic to aid in weight loss and help the athlete's body shed extra pounds.

    Huấn luyện viên của vận động viên khuyên dùng thuốc lợi tiểu để hỗ trợ giảm cân và giúp cơ thể vận động viên giảm bớt cân thừa.

  • The pregnant woman's obstetrician advised against using diuretics during pregnancy as they can cause contractions.

    Bác sĩ sản khoa khuyên phụ nữ mang thai không nên sử dụng thuốc lợi tiểu trong thời kỳ mang thai vì chúng có thể gây co thắt.

  • The elderly woman struggled with high blood pressure and her primary care physician recommended a diuretic to help lower it.

    Người phụ nữ lớn tuổi này phải vật lộn với chứng huyết áp cao và bác sĩ chăm sóc chính của bà đã khuyên dùng thuốc lợi tiểu để giúp hạ huyết áp.

  • The scientist conducted a study on the most effective diuretics to treat kidney diseases like nephritis.

    Các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu về thuốc lợi tiểu hiệu quả nhất để điều trị các bệnh về thận như viêm thận.

  • The doctor warned the diabetic patient against using diuretics as they can elevate blood sugar levels.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân tiểu đường không nên sử dụng thuốc lợi tiểu vì chúng có thể làm tăng lượng đường trong máu.

  • The athlete suffered from dehydration during a marathon, so their trainer recommended a diuretic to help them reabsorb water and electrolytes.

    Vận động viên này bị mất nước trong quá trình chạy marathon, vì vậy huấn luyện viên của họ đã khuyên dùng thuốc lợi tiểu để giúp họ tái hấp thụ nước và chất điện giải.

  • The surgeon advised the surgical patient against using diuretics in the days leading up to surgery as they can lead to complications.

    Bác sĩ phẫu thuật khuyên bệnh nhân không nên sử dụng thuốc lợi tiểu trong những ngày trước khi phẫu thuật vì chúng có thể dẫn đến biến chứng.

  • The patient with urinary tract infection was prescribed a diuretic to help flush out bacteria and relieve symptoms.

    Bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu được kê đơn thuốc lợi tiểu để giúp loại bỏ vi khuẩn và làm giảm các triệu chứng.

Từ, cụm từ liên quan