Định nghĩa của từ endoscopy

endoscopynoun

nội soi

/enˈdɒskəpi//enˈdɑːskəpi/

Thuật ngữ "endoscopy" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "endon" có nghĩa là "bên trong" và "skopein" có nghĩa là "xem". Do đó, nội soi theo nghĩa đen là "xem bên trong". Quy trình y tế này bao gồm việc sử dụng một ống hoặc dụng cụ linh hoạt, được gọi là nội soi, để kiểm tra bên trong cơ thể của một người. Nội soi được đưa vào cơ thể thông qua một lỗ mở tự nhiên hoặc một vết rạch nhỏ, cho phép chuyên gia chăm sóc sức khỏe hình dung và chẩn đoán một số tình trạng hoặc thực hiện các thủ thuật xâm lấn tối thiểu mà không cần phẫu thuật lớn. Nội soi đã trở thành một quy trình y tế được áp dụng rộng rãi trong vài thập kỷ qua do bản chất xâm lấn tối thiểu, rủi ro thấp hơn và thời gian phục hồi ngắn hơn so với các ca phẫu thuật truyền thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) phép soi trong

namespace
Ví dụ:
  • During the diagnostic procedure of endoscopy, the doctor inserted a thin tube with a camera attached into the patient's digestive tract to examine any internal abnormalities.

    Trong quá trình chẩn đoán bằng nội soi, bác sĩ sẽ đưa một ống mỏng có gắn camera vào đường tiêu hóa của bệnh nhân để kiểm tra bất kỳ bất thường nào bên trong.

  • The endoscopy process was relatively simple and painless for the patient, as they were only required to undergo sedation beforehand.

    Quá trình nội soi tương đối đơn giản và không gây đau đớn cho bệnh nhân vì họ chỉ cần được gây mê trước.

  • Endoscopy is a non-invasive medical procedure that allows doctors to inspect the inside of organs such as the stomach, intestines, and esophagus without the need for surgical incisions.

    Nội soi là một thủ thuật y khoa không xâm lấn cho phép bác sĩ kiểm tra bên trong các cơ quan như dạ dày, ruột và thực quản mà không cần phải phẫu thuật.

  • The patient's endoscopy results showed indications of gastritis, which was subsequently treated with medication.

    Kết quả nội soi của bệnh nhân cho thấy dấu hiệu viêm dạ dày, sau đó được điều trị bằng thuốc.

  • The endoscopy report revealed that the growth discovered in the patient's intestines was benign and thus required no further intervention.

    Báo cáo nội soi cho thấy khối u phát hiện trong ruột của bệnh nhân là lành tính và do đó không cần can thiệp thêm.

  • The endoscopy machine beeped as the doctor maneuvered the endoscope through the patient's digestive tract, providing detailed visuals to guide the diagnostic process.

    Máy nội soi phát ra tiếng bíp khi bác sĩ di chuyển ống nội soi qua đường tiêu hóa của bệnh nhân, cung cấp hình ảnh chi tiết để hướng dẫn quá trình chẩn đoán.

  • After several unsuccessful attempts at diagnosis through conventional methods, the doctor opted to conduct an endoscopy as the final step in confirming the patient's medical condition.

    Sau nhiều lần chẩn đoán không thành công bằng các phương pháp thông thường, bác sĩ đã quyết định tiến hành nội soi như bước cuối cùng để xác nhận tình trạng bệnh của bệnh nhân.

  • The specialized camera used during endoscopy is equipped with advanced imaging technology to provide clear and precise views of the digestive tract's internal structures.

    Camera chuyên dụng được sử dụng trong quá trình nội soi được trang bị công nghệ hình ảnh tiên tiến để cung cấp hình ảnh rõ nét và chính xác về cấu trúc bên trong đường tiêu hóa.

  • The patient's endoscopy results were the deciding factor in helping the healthcare provider to determine an accurate diagnosis and suitable treatment plan.

    Kết quả nội soi của bệnh nhân là yếu tố quyết định giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và phác đồ điều trị phù hợp.

  • Following a thorough endoscopy procedure, the patient received a comprehensive report detailing the findings and recommendations for further health management.

    Sau khi nội soi kỹ lưỡng, bệnh nhân đã nhận được báo cáo toàn diện nêu chi tiết các phát hiện và khuyến nghị để quản lý sức khỏe tiếp theo.