danh từ
sự đầu độc
ngộ độc
/ˈpɔɪzənɪŋ//ˈpɔɪzənɪŋ/Thuật ngữ "poisoning" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poison", bắt nguồn từ tiếng Latin "venenum", có nghĩa là "poison" hoặc "venom". Gốc tiếng Latin "ven-" cũng được tìm thấy trong các từ liên quan khác như "venom", "venomous" và "venereal", tất cả đều có liên quan đến chất độc hoặc tác hại của nó. Khái niệm đầu độc đã được biết đến trong hàng nghìn năm, với bằng chứng có từ thời các nền văn minh cổ đại như người Babylon, Hy Lạp và Ai Cập. Đầu độc thường được sử dụng như một hình thức ám sát hoặc trả thù, và nhiều nhân vật lịch sử nổi tiếng bị nghi ngờ đã bị đầu độc, bao gồm Julius Caesar, Napoleon Bonaparte và Catherine Đại đế. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ "poisoning" ban đầu dùng để chỉ việc ăn phải các chất độc, chẳng hạn như thực vật, động vật hoặc khoáng chất, gây ra tác hại về mặt sinh lý hoặc tử vong. Các chuyên gia y tế ở thời Trung cổ và sau đó sẽ phân loại các loại ngộ độc khác nhau dựa trên các triệu chứng mà chúng gây ra, chẳng hạn như co giật hoặc tê liệt. Với những tiến bộ trong nghiên cứu khoa học, hiểu biết về ngộ độc đã mở rộng để bao gồm các tác động độc hại từ các nguồn không truyền thống, chẳng hạn như tiếp xúc với môi trường hoặc dùng thuốc quá liều. Ngày nay, thuật ngữ "poisoning" được sử dụng để mô tả việc tiếp xúc với bất kỳ chất nào có khả năng gây thương tích, dù là cố ý hay vô tình.
danh từ
sự đầu độc
the fact or state of poison having got into the body
sự kiện hoặc tình trạng chất độc đã xâm nhập vào cơ thể
một loạt các ca tử vong do ngộ độc khí carbon monoxide
Có ít nhất 10.000 trẻ em bị ngộ độc do tai nạn mỗi năm.
the act of killing or harming somebody/something by giving them poison
hành động giết hoặc làm hại ai đó/cái gì đó bằng cách cho họ uống thuốc độc
Cảnh sát nghi ngờ có hiện tượng đầu độc.
Chuột được kiểm soát bằng cách đầu độc.
Từ, cụm từ liên quan