Định nghĩa của từ stocktaking

stocktakingnoun

dự trữ

/ˈstɒkteɪkɪŋ//ˈstɑːkteɪkɪŋ/

Thuật ngữ "stocktaking" bắt nguồn từ việc đếm và liệt kê vật lý tất cả hàng hóa trong "stock" hoặc hàng tồn kho của một thương gia. Bản thân từ "stock" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "stokkr," có nghĩa là "trunk" hoặc "khúc gỗ," được dùng để chỉ khúc gỗ dùng để đỡ thân tàu. Từ này phát triển thành từ chỉ một bộ sưu tập hàng hóa, và đến thế kỷ 14, "stock" được dùng để chỉ hàng tồn kho của một thương gia. Hành động kiểm tra vật lý và ghi chép hàng tồn kho này được gọi là "stocktaking."

namespace

the process of making a list of all the goods in a shop or business

quá trình lập danh sách tất cả hàng hóa trong một cửa hàng hoặc cơ sở kinh doanh

Ví dụ:
  • closed for stocktaking

    đóng cửa để kiểm kê

  • Who does the stocktaking?

    Ai thực hiện việc kiểm kê?

Từ, cụm từ liên quan

the process of thinking carefully about your own situation or position

quá trình suy nghĩ cẩn thận về tình huống hoặc vị trí của chính bạn

Ví dụ:
  • She had some mental stocktaking to do.

    Cô có một số việc kiểm kê tinh thần phải làm.