Định nghĩa của từ stock up

stock upphrasal verb

tích trữ

////

Cụm từ "stock up" có nguồn gốc từ ngôn ngữ hàng hải của thế kỷ 19. Trong bối cảnh này, "stocks" ám chỉ các cấu trúc bằng gỗ chứa hàng hóa như thùng hoặc thùng gỗ trên tàu. Khi các thương gia muốn đảm bảo nguồn cung cấp đầy đủ các loại hàng hóa này để sử dụng trong tương lai, họ sẽ "stock up" bằng cách mua thêm hàng hóa và lưu trữ chúng trên kho của tàu. Cách sử dụng "stock up" này sau đó đã được áp dụng trong bối cảnh thương mại rộng hơn, khi nó có nghĩa là tăng hàng tồn kho hoặc nguồn cung cấp hàng hóa để có sẵn cho mục đích sử dụng trong tương lai. Theo nghĩa này, đây là một cách để đảm bảo rằng một người sẽ không hết các mặt hàng cần thiết và sẽ chuẩn bị tốt cho mọi tình huống bất trắc. Ngày nay, cụm từ "stock up" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, khi mọi người "tích trữ" hàng tạp hóa trước kỳ nghỉ hoặc "tích trữ" một số mặt hàng nhất định để chuẩn bị cho trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như thiên tai hoặc mất điện. Cụm từ này đã phát triển từ nguồn gốc hàng hải của nó để trở thành một phần của từ vựng rộng hơn, phản ánh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và chuẩn bị trong cuộc sống hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Before the anticipated blizzard, we decided to stock up on bread, milk, and other essentials at the grocery store.

    Trước trận bão tuyết dự kiến, chúng tôi quyết định mua dự trữ bánh mì, sữa và các nhu yếu phẩm khác tại cửa hàng tạp hóa.

  • The store is having a sale on canned goods and cleaning supplies, so we're going to stock up on those items too.

    Cửa hàng đang có chương trình giảm giá đồ hộp và đồ dùng vệ sinh, vì vậy chúng ta cũng sẽ tích trữ những mặt hàng đó.

  • With a long power outage expected, we stocked up on flashlights, batteries, and blankets in preparation.

    Vì dự kiến ​​sẽ có tình trạng mất điện kéo dài, chúng tôi đã dự trữ đèn pin, pin và chăn để chuẩn bị.

  • Our pantry is always well-stocked with pasta, rice, and dried beans, as we like to have a good supply of non-perishable foods on hand.

    Tủ đựng thức ăn của chúng tôi luôn đầy ắp mì ống, gạo và đậu khô vì chúng tôi muốn có sẵn nguồn thực phẩm không dễ hỏng.

  • I stocked up on my favorite salad dressing and condiments during the last supermarket sale, so we won't run out anytime soon.

    Tôi đã mua sẵn loại nước sốt trộn salad và gia vị yêu thích của mình trong đợt giảm giá của siêu thị gần đây nhất, vì vậy chúng tôi sẽ không hết hàng sớm đâu.

  • Before going on a camping trip, we make sure to stock up on camping essentials like tent stakes, sleeping bags, and matches.

    Trước khi đi cắm trại, chúng ta phải đảm bảo chuẩn bị đầy đủ các vật dụng cắm trại cần thiết như cọc lều, túi ngủ và diêm.

  • After hearing about a potential meat shortage, we decided to stock up on frozen meat at the grocery store to ensure we had enough to last.

    Sau khi nghe tin về tình trạng thiếu thịt, chúng tôi quyết định tích trữ thịt đông lạnh tại cửa hàng tạp hóa để đảm bảo có đủ thịt dùng lâu dài.

  • I always stock up on vitamins and supplements when I see a good sale, as they can be expensive otherwise.

    Tôi luôn tích trữ vitamin và thực phẩm bổ sung khi thấy có đợt giảm giá vì nếu không, chúng có thể rất đắt.

  • During the pandemic, we've been stocking up on hand sanitizer, disinfectant wipes, and masks to stay prepared.

    Trong suốt thời gian xảy ra đại dịch, chúng ta đã dự trữ nước rửa tay, khăn lau khử trùng và khẩu trang để luôn sẵn sàng.

  • Our medicine cabinet is always stocked with over-the-counter medications like painkillers, antihistamines, and cough syrup to treat minor illnesses.

    Tủ thuốc của chúng tôi luôn có sẵn các loại thuốc không kê đơn như thuốc giảm đau, thuốc kháng histamine và siro ho để điều trị các bệnh nhẹ.