Định nghĩa của từ stipulate

stipulateverb

quy định

/ˈstɪpjuleɪt//ˈstɪpjuleɪt/

Từ "stipulate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "stipulari", có nghĩa là "đánh dấu bằng các đốm" hoặc "chấm". Động từ này là hợp chất của "stipes", có nghĩa là "stake" hoặc "đống đá" và "palus", có nghĩa là "stake" hoặc "timber" được sử dụng để đánh dấu ranh giới đất đai. Trong luật pháp, thuật ngữ "stipulate" ban đầu dùng để chỉ các chấm hoặc dấu được tạo trên mặt đất để thiết lập ranh giới hợp pháp của một tài sản. Theo thời gian, khi các văn bản pháp lý bắt đầu thay thế các phương pháp đánh dấu vật lý, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị một thỏa thuận chung hoặc điều kiện cần được thực hiện trong hợp đồng hoặc giải quyết pháp lý. Theo cách sử dụng chung, "stipulate" hiện được định nghĩa là hành động đưa ra hoặc chấp nhận một điều kiện hoặc yêu cầu cần thiết cho một thỏa thuận hoặc hợp đồng chung. Vì vậy, bạn có thể yên tâm nói rằng từ "stipulate" đã đi một chặng đường khá dài từ việc gắn liền với việc đánh dấu ranh giới trên thực địa đến việc đại diện cho một thuật ngữ pháp lý quan trọng ngày nay.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningquy định, đặt điều kiện

type nội động từ

meaning(: for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)

namespace
Ví dụ:
  • In order to receive the bonus, the employee must stipulate that they will work overtime on weekends for the next six months.

    Để nhận được tiền thưởng, người lao động phải cam kết sẽ làm thêm giờ vào cuối tuần trong sáu tháng tiếp theo.

  • The contract stipulates that the tenant is responsible for paying the water and gas bills.

    Hợp đồng quy định rằng người thuê nhà có trách nhiệm thanh toán hóa đơn tiền nước và gas.

  • To qualify for the grant, the applicant must stipulate that they have not received any funding from similar programs in the past two years.

    Để đủ điều kiện nhận trợ cấp, người nộp đơn phải nêu rõ rằng họ chưa nhận được bất kỳ khoản tài trợ nào từ các chương trình tương tự trong hai năm qua.

  • The artist stipulated that she would only allow her music to be streamed on specific platforms.

    Nghệ sĩ này đã quy định rằng cô sẽ chỉ cho phép phát nhạc của mình trên các nền tảng cụ thể.

  • The lawyer stipulated that the client could not reveal any details about the case to anyone outside of their immediate legal team.

    Luật sư quy định rằng thân chủ không được tiết lộ bất kỳ chi tiết nào về vụ án cho bất kỳ ai ngoài nhóm pháp lý trực tiếp của họ.

  • The investor stipulated that the company could not hire any of their competitors' employees without prior approval.

    Nhà đầu tư quy định rằng công ty không được thuê bất kỳ nhân viên nào của đối thủ cạnh tranh mà không được chấp thuận trước.

  • The publisher stipulated that the author could not release any subsequent works during the first two years of publication agreement.

    Nhà xuất bản quy định rằng tác giả không được phép phát hành bất kỳ tác phẩm nào tiếp theo trong hai năm đầu tiên của thỏa thuận xuất bản.

  • The seller stipulated that the buyer would have to pay a penalty fee if they failed to close the deal by a certain date.

    Người bán quy định rằng người mua sẽ phải trả phí phạt nếu họ không hoàn tất giao dịch vào ngày nhất định.

  • The supplier stipulated that the customer would have to sign a non-disclosure agreement before receiving any pricing information.

    Nhà cung cấp quy định rằng khách hàng sẽ phải ký thỏa thuận bảo mật thông tin trước khi nhận được bất kỳ thông tin giá cả nào.

  • The Board of Directors stipulated that the CEO would have to attend regular performance reviews to ensure ongoing compliance with company policies.

    Hội đồng quản trị quy định rằng CEO sẽ phải tham dự các buổi đánh giá hiệu suất thường xuyên để đảm bảo tuân thủ liên tục các chính sách của công ty.