Định nghĩa của từ stinging nettle

stinging nettlenoun

cây tầm ma

/ˈstɪŋɪŋ netl//ˈstɪŋɪŋ netl/

Thuật ngữ "stinging nettle" dùng để chỉ một loài thực vật thuộc chi Urtica, có nguồn gốc từ Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ. Loài cây này có tên bắt nguồn từ cơ chế phòng thủ của nó để ngăn chặn động vật ăn cỏ và kẻ xâm nhập. Lá và thân của cây tầm ma này được bao phủ bởi những sợi lông nhỏ chứa các hợp chất gây kích ứng như histamine, serotonin và axit formic. Khi chạm vào hoặc chải vào, những sợi lông này sẽ gãy ra và giải phóng các chất hóa học này, gây ra cảm giác bỏng rát, sưng tấy và ngứa, tương tự như cảm giác bị ong đốt. Tên gọi thông thường "nettle" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "hnætel", có nghĩa là "một loài cây keo kiệt". Từ "stinging" nhấn mạnh thêm đặc điểm phòng thủ đặc trưng của loài cây này. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "stingan" có nghĩa là một sinh vật có nọc độc và bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "styngr" có nghĩa là "một người đàn ông đang tức giận". Tóm lại, thuật ngữ "stinging nettle" phản ánh trực tiếp cơ chế phòng thủ của loài cây này và đã phát triển theo thời gian do những đặc điểm riêng biệt của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The hiker accidentally brushed against a stinging nettle, causing a painful rash to form on his skin.

    Người đi bộ đường dài vô tình chạm phải cây tầm ma, khiến da bị phát ban đau đớn.

  • The sports team's performance in the match was a real stinging nettle to their opponents.

    Màn trình diễn của đội thể thao trong trận đấu thực sự khiến đối thủ của họ khó chịu.

  • I was stung by a nettle while hiking in the countryside and had to apply some antihistamine cream to soothe the itching.

    Tôi bị cây tầm ma đốt khi đang đi bộ đường dài ở vùng nông thôn và phải bôi kem kháng histamine để làm dịu cơn ngứa.

  • The army operative avoided stepping on the stinging nettle patch in the forest, as the last thing he wanted was a painful, itchy reaction.

    Người lính tránh dẫm phải bụi cây tầm ma trong rừng vì điều cuối cùng anh muốn là một phản ứng ngứa ngáy, đau đớn.

  • The gardener wore gloves and long pants to protect himself from the stinging nettles that grew in the garden.

    Người làm vườn đeo găng tay và quần dài để bảo vệ mình khỏi cây tầm ma mọc trong vườn.

  • The chef used fresh nettle leaves in his recipe, adding a unique, earthy flavor to the dish.

    Đầu bếp đã sử dụng lá tầm ma tươi trong công thức của mình, tạo thêm hương vị độc đáo, mộc mạc cho món ăn.

  • Thealed horse jumped over a fence and stumbled upon a patch of nettles, causing him to yelp in pain.

    Con ngựa Thealed nhảy qua hàng rào và vấp phải một đám cây tầm ma, khiến nó phải kêu lên vì đau đớn.

  • The veterinarian recommended using nettle extract to soothe the horse's chapped skin.

    Bác sĩ thú y khuyên dùng chiết xuất cây tầm ma để làm dịu làn da nứt nẻ của ngựa.

  • The environmental scientist found stinging nettle growing in the polluted river, which led to an exciting discovery about the contamination levels.

    Nhà khoa học môi trường đã phát hiện cây tầm ma mọc ở dòng sông bị ô nhiễm, dẫn đến một khám phá thú vị về mức độ ô nhiễm.

  • The conservationist noticed an increase in the number of stinging nettles in the forest, which led him to suspect a change in the forest's ecological balance.

    Nhà bảo tồn nhận thấy số lượng cây tầm ma trong rừng tăng lên, khiến ông nghi ngờ sự thay đổi trong cân bằng sinh thái của khu rừng.