Định nghĩa của từ irritant

irritantnoun

Chất kích thích

/ˈɪrɪtənt//ˈɪrɪtənt/

"Irritant" bắt nguồn từ tiếng Latin "irritare", có nghĩa là "kích thích, kích thích, kích thích". Khái niệm "provocation" này đã phát triển thành nghĩa hiện đại của "irritant" - thứ gì đó gây kích ứng, khó chịu hoặc viêm. Bản thân từ "irritare" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "erigere", có nghĩa là "nâng lên, dựng thẳng lên". Mối liên hệ này làm nổi bật ý tưởng về phản ứng vật lý, như phát ban hoặc viêm nổi lên, được kích hoạt bởi chất gây kích ứng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm cáu

meaning(sinh vật học) kích thích

type danh từ

meaningđiều làm cái

meaning(sinh vật học) chất kích thích

namespace

a substance that makes part of your body painful

một chất làm cho một phần cơ thể của bạn đau đớn

Ví dụ:
  • chemical irritants

    chất kích thích hóa học

  • The pollen in the air acted as an irritant for my allergies, causing me to constantly sneeze and cough.

    Phấn hoa trong không khí gây kích ứng cho bệnh dị ứng của tôi, khiến tôi liên tục hắt hơi và ho.

  • Exposure to cigarette smoke can be an irritant for people with respiratory conditions such as asthma.

    Tiếp xúc với khói thuốc lá có thể gây kích ứng cho những người mắc các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn.

  • The strong scent of perfume can serve as an irritant to individuals with sensitive olfactory nerves.

    Mùi nước hoa nồng có thể gây kích ứng cho những người có khứu giác nhạy cảm.

  • School chalk, made with calcium carbonate, was once a common irritant for teachers and children alike.

    Phấn viết bảng, được làm từ canxi cacbonat, trước đây thường gây kích ứng cho cả giáo viên và trẻ em.

something that makes you annoyed or causes trouble

điều gì đó khiến bạn khó chịu hoặc gây rắc rối

Ví dụ:
  • The presence of the army has been a constant irritant.

    Sự hiện diện của quân đội luôn là một điều khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan