Định nghĩa của từ social isolation

social isolationnoun

cách ly xã hội

/ˌsəʊʃl aɪsəˈleɪʃn//ˌsəʊʃl ˌaɪsəˈleɪʃn/

Thuật ngữ "social isolation" dùng để chỉ sự tách biệt có chủ đích hoặc bắt buộc của các cá nhân hoặc nhóm khỏi tiếp xúc xã hội hoặc tương tác với người khác. Nó thường phát sinh để ứng phó với tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng, chẳng hạn như đại dịch, khi các biện pháp được đưa ra để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Từ "social" trong bối cảnh này mô tả các tương tác xảy ra trong các mạng lưới xã hội hoặc cộng đồng, trong khi "isolation" ám chỉ khoảng cách vật lý và/hoặc xã hội cần thiết để hạn chế khả năng lây nhiễm. Trong suốt chiều dài lịch sử, cô lập xã hội đã được sử dụng như một biện pháp y tế, kiểm dịch và như một biện pháp kiểm soát bất ổn xã hội, nhưng nó đã trở nên nổi tiếng rộng rãi như một biện pháp y tế cộng đồng trong các trận dịch của thế kỷ 20, đáng chú ý là đại dịch cúm năm 1918. Khi hiểu biết khoa học đã tiến bộ, các phương pháp cô lập xã hội cũng vậy, phát triển từ cách ly nghiêm ngặt sang các phương pháp tiếp cận sắc thái hơn, cá nhân hóa hơn, ưu tiên cả sức khỏe cộng đồng và tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe tinh thần, thể chất và xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the ongoing pandemic, many people are currently experiencing social isolation as they avoid crowded places and limit contact with others outside of their household.

    Do đại dịch đang diễn ra, nhiều người hiện đang phải chịu sự cô lập xã hội vì họ tránh những nơi đông người và hạn chế tiếp xúc với người khác bên ngoài gia đình.

  • The elderly and those with underlying health conditions are particularly vulnerable to the impacts of social isolation, as they may feel increasingly isolated and disconnected from their communities.

    Người cao tuổi và những người có bệnh lý nền đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi sự cô lập xã hội vì họ có thể cảm thấy ngày càng bị cô lập và xa rời cộng đồng.

  • The concept of social isolation is not new, and historically has been used as a form of punishment for prisoners and asylum inmates.

    Khái niệm cô lập xã hội không phải là mới và trong lịch sử đã được sử dụng như một hình phạt đối với tù nhân và người bị giam giữ trong trại tị nạn.

  • Social isolation can have a significant impact on mental health, as people may experience feelings of loneliness, anxiety, and depression.

    Sự cô lập xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần vì mọi người có thể cảm thấy cô đơn, lo lắng và chán nản.

  • Some people have adapted to this new reality of social isolation by finding new ways to connect with others online, through social media, video conferencing, and online games.

    Một số người đã thích nghi với thực tế mới về sự cô lập xã hội bằng cách tìm ra những cách mới để kết nối với người khác trực tuyến, thông qua mạng xã hội, hội nghị truyền hình và trò chơi trực tuyến.

  • Social isolation can also hinder social development, particularly in children, as they are spending less time interacting with their peers and learning important social skills.

    Sự cô lập xã hội cũng có thể cản trở sự phát triển xã hội, đặc biệt là ở trẻ em, vì chúng dành ít thời gian hơn để tương tác với bạn bè và học các kỹ năng xã hội quan trọng.

  • The concept of social isolation has also been used to study the spread of diseases, as it helps to understand how contagious illnesses can spread in close-knit communities.

    Khái niệm cô lập xã hội cũng được sử dụng để nghiên cứu sự lây lan của bệnh tật, vì nó giúp hiểu được cách các bệnh truyền nhiễm có thể lây lan trong các cộng đồng gắn bó chặt chẽ.

  • Social isolation can lead to physical health problems as well, as people may struggle to maintain a healthy diet, exercise regime, and self-care routine.

    Sự cô lập xã hội cũng có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất, vì mọi người có thể gặp khó khăn trong việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, chế độ tập thể dục và thói quen tự chăm sóc bản thân.

  • Some people have found creative solutions to cope with social isolation, such as gardening, cooking, or learning a new skill, as a way to occupy their time and stay productive.

    Một số người đã tìm ra những giải pháp sáng tạo để đối phó với tình trạng cô lập xã hội, chẳng hạn như làm vườn, nấu ăn hoặc học một kỹ năng mới, như một cách để giết thời gian và duy trì năng suất.

  • Social isolation is expected to have long-lasting effects on society, as people may continue to avoid social gatherings and public spaces, leading to changes in the way we work, socialize, and interact with others.

    Sự cô lập xã hội dự kiến ​​sẽ có những tác động lâu dài đến xã hội, vì mọi người có thể tiếp tục tránh các cuộc tụ tập xã hội và không gian công cộng, dẫn đến những thay đổi trong cách chúng ta làm việc, giao lưu và tương tác với người khác.

Từ, cụm từ liên quan