Định nghĩa của từ cabin crew

cabin crewnoun

phi hành đoàn

/ˈkæbɪn kruː//ˈkæbɪn kruː/

Thuật ngữ "cabin crew" dùng để chỉ nhóm chuyên gia chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn, thoải mái và sức khỏe cho hành khách trên máy bay. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không, khi các thành viên phi hành đoàn làm việc trong khoang hành khách được gọi là "tiếp viên hàng không" và "tiếp viên hàng không". Những chức danh này nhấn mạnh vai trò của họ là những chuyên gia hiếu khách, những người cung cấp thức ăn, đồ uống và các dịch vụ khác cho hành khách. Khi công nghệ hàng không phát triển, phạm vi nhiệm vụ của tiếp viên hàng không được mở rộng để bao gồm các quy trình ứng phó khẩn cấp và an toàn. Để phản ánh sự mở rộng này, Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) đã giới thiệu một thuật ngữ mới, "cabin crew," vào những năm 1990 để thay thế cho "tiếp viên hàng không" và "tiếp viên hàng không" đã lỗi thời. Thuật ngữ trung lập hơn về giới này thừa nhận tầm quan trọng của các nhiệm vụ ứng phó khẩn cấp và an toàn và đại diện cho một cách tiếp cận đa dạng và toàn diện hơn đối với việc tuyển dụng tiếp viên hàng không. Ngày nay, các thành viên tiếp viên hàng không được đào tạo chuyên sâu về các lĩnh vực như quy trình khẩn cấp, sơ cứu và dịch vụ khách hàng. Họ làm việc chặt chẽ với phi hành đoàn để đảm bảo trải nghiệm chuyến bay suôn sẻ và an toàn cho hành khách, và vai trò của họ là một phần quan trọng của ngành hàng không. Thuật ngữ "cabin crew" phản ánh bản chất kép của công việc của họ – không chỉ cung cấp dịch vụ hiếu khách mà còn đảm bảo sự an toàn và an ninh cho hành khách trong suốt chuyến bay.

namespace
Ví dụ:
  • The cabin crew informed passengers about the safety procedures and demonstrated how to use the seat belts and oxygen masks.

    Tiếp viên hàng không thông báo cho hành khách về các quy trình an toàn và hướng dẫn cách sử dụng dây an toàn và mặt nạ dưỡng khí.

  • The cabin crew served meals and beverages to the passengers, making sure everyone was satisfied.

    Phi hành đoàn phục vụ bữa ăn và đồ uống cho hành khách, đảm bảo mọi người đều hài lòng.

  • The cabin crew checked each passenger's boarding pass and issued them with priority bags for their convenience.

    Tiếp viên hàng không kiểm tra thẻ lên máy bay của từng hành khách và cấp cho họ hành lý ưu tiên để thuận tiện.

  • The cabin crew assisted an elderly passenger with their luggage and helped them find their seat.

    Tiếp viên hàng không đã hỗ trợ một hành khách lớn tuổi mang hành lý và tìm chỗ ngồi.

  • The cabin crew announced the arrival of the captain and provided passengers with a final safety briefing.

    Phi hành đoàn thông báo sự xuất hiện của cơ trưởng và cung cấp cho hành khách bản tóm tắt an toàn cuối cùng.

  • The cabin crew made multiple announcements to passengers, reminding them to store their belongings and avoid using electronic devices during takeoff and landing.

    Phi hành đoàn đã nhiều lần thông báo tới hành khách, nhắc nhở họ cất giữ đồ đạc và tránh sử dụng các thiết bị điện tử trong quá trình cất cánh và hạ cánh.

  • The cabin crew assisted a passenger in need of medical attention and contacted a doctor on the ground who was en route to the plane.

    Phi hành đoàn đã hỗ trợ một hành khách cần được chăm sóc y tế và liên lạc với một bác sĩ trên mặt đất đang trên đường đến máy bay.

  • The cabin crew showed passengers how to operate the in-flight entertainment system and provided instructions on how to cancel their orders for meals.

    Phi hành đoàn hướng dẫn hành khách cách vận hành hệ thống giải trí trên máy bay và hướng dẫn cách hủy đơn đặt bữa ăn.

  • The cabin crew checked the seatbelt signs multiple times during the flight, ensuring that all passengers were buckled up for safety.

    Phi hành đoàn đã kiểm tra biển báo thắt dây an toàn nhiều lần trong suốt chuyến bay, đảm bảo tất cả hành khách đều thắt dây an toàn vì lý do an toàn.

  • The cabin crew took a last look at the cabin before deplaning, ensuring that all passengers had disembarked safely.

    Phi hành đoàn kiểm tra lại khoang máy bay lần cuối trước khi rời máy bay để đảm bảo rằng tất cả hành khách đã xuống máy bay an toàn.

Từ, cụm từ liên quan