Định nghĩa của từ air hostess

air hostessnoun

tiếp viên hàng không

/ˈeə həʊstəs//ˈer həʊstəs/

Thuật ngữ "air hostess" ban đầu xuất hiện vào những năm 1960 để mô tả các thành viên phi hành đoàn nữ trên máy bay thương mại. Thuật ngữ này được đặt ra để nhấn mạnh vai trò của những người phụ nữ này là những người chủ nhà hiếu khách và ân cần trong suốt chuyến bay, cung cấp cho hành khách đồ ăn, đồ uống và trải nghiệm du lịch thoải mái. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời điểm du lịch hàng không còn tương đối mới mẻ và mới lạ, và các hãng hàng không muốn tạo ra hình ảnh tinh tế và sang trọng. Từ "stewardess" cũng được sử dụng phổ biến vào thời điểm đó, nhưng "air hostess" được ưa chuộng hơn vì nó truyền tải hình ảnh thanh lịch và trang trọng hơn. Ngày nay, thuật ngữ "thành viên phi hành đoàn" được sử dụng phổ biến hơn do chuẩn mực giới tính thay đổi và sự công nhận ngày càng tăng đối với các vai trò và trách nhiệm chuyên môn của phi hành đoàn hàng không hiện đại, mặc dù thuật ngữ lịch sử "air hostess" vẫn có giá trị hoài cổ và ý nghĩa văn hóa đối với một số người.

namespace
Ví dụ:
  • The air hostess gracefully served drinks to the passengers as the plane soared through the air.

    Tiếp viên hàng không ân cần phục vụ đồ uống cho hành khách khi máy bay bay vút lên không trung.

  • The air hostess calmly announced the safety procedures before takeoff, ensuring that all passengers were prepared for the flight.

    Tiếp viên hàng không bình tĩnh phổ biến các quy trình an toàn trước khi cất cánh, đảm bảo tất cả hành khách đều đã sẵn sàng cho chuyến bay.

  • The air hostess's cheerful smile and attentive service made the passengers feel comfortable throughout the entire flight.

    Nụ cười vui vẻ và thái độ phục vụ chu đáo của tiếp viên hàng không khiến hành khách cảm thấy thoải mái trong suốt chuyến bay.

  • The air hostess quickly responded to a passenger's call for assistance, providing them with a warm blanket and a cup of tea.

    Tiếp viên hàng không đã nhanh chóng phản hồi lời kêu cứu của hành khách bằng cách cung cấp cho họ chăn ấm và một tách trà.

  • While the turbulence shook the plane, the air hostess reassured the passengers with her composed demeanor, reminding them to sit tight.

    Trong khi máy bay rung chuyển vì nhiễu động, tiếp viên hàng không đã trấn an hành khách bằng thái độ bình tĩnh của mình và nhắc nhở họ ngồi yên.

  • The air hostess politely asked the passenger to switch off their electronic devices before landing, following the flight's schedule.

    Tiếp viên hàng không lịch sự yêu cầu hành khách tắt các thiết bị điện tử trước khi hạ cánh, theo đúng lịch trình của chuyến bay.

  • The air hostess handed out snacks and beverages with a friendly greeting, making passengers feel welcomed on board.

    Tiếp viên hàng không phát đồ ăn nhẹ và đồ uống với thái độ chào đón thân thiện, khiến hành khách cảm thấy được chào đón trên máy bay.

  • As the plane prepared to land, the air hostess showed passengers how to properly secure their seatbelts, ensuring their safety.

    Khi máy bay chuẩn bị hạ cánh, tiếp viên hàng không đã hướng dẫn hành khách cách thắt dây an toàn đúng cách để đảm bảo an toàn.

  • The air hostess expertly managed the passengers' needs, making sure everyone was comfortable and satisfied during the long-haul flight.

    Tiếp viên hàng không đã đáp ứng nhu cầu của hành khách một cách chuyên nghiệp, đảm bảo mọi người đều thoải mái và hài lòng trong suốt chuyến bay đường dài.

  • The air hostess apologized profusely for the delayed flight and informed passengers of any updates as she did her best to mitigate the inconvenience.

    Tiếp viên hàng không đã xin lỗi rất nhiều vì chuyến bay bị hoãn và thông báo cho hành khách mọi thông tin cập nhật vì cô đã cố gắng hết sức để giảm thiểu sự bất tiện này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches