Định nghĩa của từ loyally

loyallyadverb

trung thành

/ˈlɔɪəli//ˈlɔɪəli/

Từ "loyally" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "loialité", có nguồn gốc từ tiếng Latin "loyalitas", có nghĩa là "allegiance" hoặc "faithfulness". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "loius", có nghĩa là "beloved" hoặc "dear" và hậu tố "-itas", tạo thành một danh từ trừu tượng. Trong tiếng Anh trung đại, từ "loyalty" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ phẩm chất chung thủy hoặc tận tụy với ai đó hoặc điều gì đó. Theo thời gian, trạng từ "loyally" đã phát triển để mô tả hành vi được đặc trưng bởi phẩm chất này. Ngày nay, "loyally" được sử dụng rộng rãi để mô tả các hành động thể hiện sự tận tụy, cống hiến hoặc sự ủng hộ không lay chuyển đối với một người, một mục đích hoặc một tổ chức.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrung thành, trung nghĩa, trung kiên

namespace
Ví dụ:
  • My colleague has loyally served the company for over a decade.

    Người đồng nghiệp của tôi đã trung thành phục vụ công ty trong hơn một thập kỷ.

  • The athlete has represented her country with loyal commitment at major international competitions.

    Vận động viên này đã đại diện cho đất nước mình với lòng trung thành tuyệt đối tại các cuộc thi quốc tế lớn.

  • The loyal fan base has cheered on their team through good times and bad.

    Người hâm mộ trung thành đã cổ vũ cho đội bóng của họ trong cả lúc thăng trầm.

  • The soldier displayed unwavering loyalty to his country and comrades-in-arms on the battlefield.

    Người lính thể hiện lòng trung thành không lay chuyển với đất nước và đồng đội trên chiến trường.

  • The executioner carried out the sentence without a hint of disloyalty.

    Người đao phủ đã thực hiện bản án mà không hề có chút biểu hiện bất trung nào.

  • The politician has consistently shown loyal support to her party's principles.

    Chính trị gia này luôn thể hiện sự ủng hộ trung thành với các nguyên tắc của đảng mình.

  • Loyally wounded, the dog refused to abandon his ownership duties and remained by his owner's side.

    Bị thương vì lòng trung thành, chú chó từ chối từ bỏ nhiệm vụ sở hữu của mình và vẫn ở bên cạnh chủ.

  • The scientist has dedicated herself to her field, displaying remarkable loyalty to the pursuit of knowledge.

    Nhà khoa học đã cống hiến hết mình cho lĩnh vực của mình, thể hiện lòng trung thành đáng chú ý đối với việc theo đuổi kiến ​​thức.

  • The spokesperson demonstrated a commendable degree of loyalty to his company by withstanding harsh public scrutiny.

    Người phát ngôn đã chứng minh lòng trung thành đáng khen ngợi với công ty của mình bằng cách chịu được sự giám sát chặt chẽ của công chúng.

  • Through thick and thin, the friends have remained loyal to one another, proving their true worth in the bonds of friendship.

    Dù khó khăn hay thuận lợi, những người bạn này vẫn luôn trung thành với nhau, chứng minh giá trị thực sự của họ qua mối quan hệ bạn bè.