Định nghĩa của từ staphylococcus

staphylococcusnoun

tụ cầu khuẩn

/ˌstæfɪləˈkɒkəs//ˌstæfɪləˈkɑːkəs/

Từ "staphylococcus" được đặt ra bởi nhà vi khuẩn học người Đức Friedrich August Frisch vào năm 1881. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "stedos" có nghĩa là "grapes" và "kyklos" có nghĩa là "circle" hoặc "ball". Thuật ngữ này ám chỉ cách đặc trưng mà vi khuẩn tự sắp xếp thành từng cụm, giống như quả nho hoặc những quả bóng nhỏ. Frisch đã phát hiện ra loại vi khuẩn này khi nghiên cứu mủ của những bệnh nhân bị nhọt và áp xe. Ông nhận thấy rằng vi khuẩn tạo thành các cụm hoặc "grapes" có thể dễ dàng nhìn thấy dưới kính hiển vi. Thuật ngữ "staphylococcus" ra đời và kể từ đó đã trở thành một chi vi khuẩn nổi tiếng có thể gây ra nhiều loại nhiễm trùng, từ nhiễm trùng da nhẹ đến các tình trạng đe dọa tính mạng như nhiễm trùng huyết. Mặc dù có tên gọi độc đáo, nhưng chi tụ cầu lại là nguyên nhân gây ra tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đáng kể trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ ((như) staphylococci)

meaningkhuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu

namespace
Ví dụ:
  • After being admitted to the hospital with a suspected skin infection, doctors diagnosed the patient with a staphylococcus infection.

    Sau khi nhập viện vì nghi ngờ bị nhiễm trùng da, các bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị nhiễm tụ cầu khuẩn.

  • Antibiotics are commonly prescribed to treat staphylococcus infections, which can be found on the skin, in the nose, or in the breath.

    Thuốc kháng sinh thường được kê đơn để điều trị nhiễm trùng tụ cầu, loại vi khuẩn có thể tìm thấy trên da, trong mũi hoặc trong hơi thở.

  • Due to its hardiness, the staphylococcus bacteria can easily spread from person to person and from surface to person.

    Do có sức sống mạnh mẽ, vi khuẩn tụ cầu có thể dễ dàng lây lan từ người sang người và từ bề mặt này sang người khác.

  • To prevent the spread of staphylococcus, healthcare workers are encouraged to practice strict hygiene measures, including frequent hand washing.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của tụ cầu khuẩn, nhân viên y tế được khuyến khích thực hiện các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt, bao gồm rửa tay thường xuyên.

  • The staphylococcus bacteria can cause a variety of infections, from minor skin conditions to life-threatening bloodstream infections.

    Vi khuẩn tụ cầu có thể gây ra nhiều loại nhiễm trùng, từ các bệnh ngoài da nhẹ đến nhiễm trùng máu đe dọa tính mạng.

  • While some people may carry the staphylococcus bacteria without showing any symptoms, others may experience symptoms such as redness, swelling, and pain around the infected area.

    Trong khi một số người có thể mang vi khuẩn tụ cầu mà không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào, những người khác có thể gặp các triệu chứng như đỏ, sưng và đau xung quanh vùng bị nhiễm trùng.

  • In severe cases, staphylococcus infections may require hospitalization and intravenous antibiotics.

    Trong những trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng tụ cầu có thể cần phải nhập viện và dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch.

  • Recent studies have shown that some strains of staphylococcus have become resistant to commonly used antibiotics, making it more difficult to treat these infections.

    Các nghiên cứu gần đây cho thấy một số chủng tụ cầu khuẩn đã kháng lại các loại kháng sinh thông dụng, khiến việc điều trị các bệnh nhiễm trùng này trở nên khó khăn hơn.

  • To combat antibiotic-resistant staphylococcus infections, scientists are developing new antibiotics and alternative treatment methods, such as bacteriophages (viruses that infect bacteria).

    Để chống lại các bệnh nhiễm trùng do tụ cầu kháng thuốc kháng sinh, các nhà khoa học đang phát triển các loại kháng sinh mới và các phương pháp điều trị thay thế, chẳng hạn như thực khuẩn thể (virus lây nhiễm vi khuẩn).

  • Maintaining a healthy immune system through regular exercise, a balanced diet, and good hygiene practices can help prevent staphylococcus infections and other diseases.

    Duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh thông qua tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng và thực hành vệ sinh tốt có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng tụ cầu và các bệnh khác.