Định nghĩa của từ pneumonia

pneumonianoun

viêm phổi

/njuːˈməʊniə//nuːˈməʊniə/

Từ "pneumonia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ này có thể được chia thành hai phần: "pneuma" (πνεῦμα), nghĩa là "breath" hoặc "wind", và "onia" (-ωνία), nghĩa là "inflammation" hoặc "disease". Khi kết hợp lại, "pneumonia" theo nghĩa đen có nghĩa là "viêm phổi" hoặc "bệnh về hơi thở". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pneumonie", sau đó được mượn từ tiếng Latin "pneumonia". Từ này đã phát triển để bao gồm nhiều loại nhiễm trùng phổi và tình trạng viêm, bao gồm các loại do vi khuẩn, vi-rút và nấm. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, "pneumonia" đã trở thành thuật ngữ y khoa được công nhận rộng rãi trên toàn cầu để mô tả tình trạng hô hấp nghiêm trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm phổi

examplesingle pneumonia: viêm một buồng phổi

exampledouble pneumonia: viêm cả hai buồng phổi

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of persistent coughing and fever, Sarah was diagnosed with pneumonia.

    Sau nhiều tuần ho và sốt liên tục, Sarah được chẩn đoán mắc bệnh viêm phổi.

  • The doctor prescribed antibiotics and recommended plenty of rest for Jack as he battled pneumonia.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh và khuyên Jack nên nghỉ ngơi nhiều vì cậu bé đang phải chống chọi với bệnh viêm phổi.

  • Pneumonia is a serious lung infection that requires prompt medical treatment.

    Viêm phổi là bệnh nhiễm trùng phổi nghiêm trọng cần được điều trị y tế kịp thời.

  • The elderly patient in the hospital room coughed continuously, свядяning each gasp with a painful shiver as she fought off the advances of pneumonia.

    Bệnh nhân lớn tuổi trong phòng bệnh liên tục ho, mỗi hơi thở đều kèm theo cơn rùng mình đau đớn khi bà chống chọi với căn bệnh viêm phổi.

  • Unfortunately, the patient's pneumonia had progressed to a critical stage, and he was rushed to the intensive care unit.

    Thật không may, bệnh viêm phổi của bệnh nhân đã tiến triển đến giai đoạn nguy kịch và phải được đưa gấp đến phòng chăm sóc đặc biệt.

  • Thanks to the timely administration of antibiotics, Louise was able to recover nicely from her bout with pneumonia.

    Nhờ được dùng thuốc kháng sinh kịp thời, Louise đã có thể hồi phục tốt sau cơn viêm phổi.

  • Pneumonia is more common among individuals with weakened immune systems, such as the elderly, infants, and individuals suffering from chronic illnesses like COPD or asthma.

    Viêm phổi thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người già, trẻ sơ sinh và những người mắc các bệnh mãn tính như COPD hoặc hen suyễn.

  • The doctor recommended that Ann take preventative measures, such as receiving an annual flu vaccine and practicing strict hygiene, to reduce her risk of developing pneumonia.

    Bác sĩ khuyên Ann nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như tiêm vắc-xin cúm hàng năm và thực hiện vệ sinh nghiêm ngặt, để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm phổi.

  • As a hospital volunteer, Rachel spent her days comforting patients suffering from a wide range of illnesses, including pneumonia.

    Là một tình nguyện viên tại bệnh viện, Rachel dành thời gian để an ủi những bệnh nhân mắc nhiều loại bệnh khác nhau, bao gồm cả bệnh viêm phổi.

  • When Mark started experiencing chest pain and shortness of breath, he knew immediately that he might be coming down with pneumonia. He made an urgent appointment with his doctor to confirm his suspicions.

    Khi Mark bắt đầu cảm thấy đau ngực và khó thở, anh biết ngay rằng mình có thể bị viêm phổi. Anh đã hẹn gặp bác sĩ gấp để xác nhận nghi ngờ của mình.