Định nghĩa của từ standing stone

standing stonenoun

đá đứng

/ˈstændɪŋ stəʊn//ˈstændɪŋ stəʊn/

Thuật ngữ "standing stone" được dùng để mô tả một loại tượng đài cự thạch, là những công trình bằng đá lớn, thẳng đứng được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Châu Âu, Châu Phi, Châu Á và Châu Mỹ. Từ "megalithic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mega", nghĩa là "vĩ đại" và "lithos", nghĩa là "đá". Nguồn gốc của từ "standing stone" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "stane" hoặc "stan", nghĩa là "đá" và "stedde" hoặc "stede", nghĩa là "place" hoặc "đứng". Đúng như tên gọi, đá đứng được đặc trưng bởi khả năng đứng thẳng và chưa được chạm khắc thành tác phẩm điêu khắc hoặc sử dụng để xây dựng các tòa nhà hoặc công trình. Những viên đá đứng lâu đời nhất trên thế giới có niên đại hơn 4.000 năm và được tìm thấy trong các ngôi mộ của khu phức hợp Göbekli Tepe ở đông nam Thổ Nhĩ Kỳ. Ở châu Âu, những tảng đá đứng nổi tiếng nhất có thể được tìm thấy ở Quần đảo Anh, nơi chúng được gọi là " plaatswis" ở Ireland và " menhirs" ở Bretagne. Những công trình kiến ​​trúc này là minh chứng cho nền văn hóa cổ đại đã xây dựng nên chúng và tiếp tục gây ra cuộc tranh luận và sự say mê trong giới khảo cổ học, sử gia và công chúng nói chung. Tóm lại, thuật ngữ "standing stone" dùng để chỉ một công trình kiến ​​trúc bằng đá lớn, thẳng đứng đóng vai trò là tượng đài hoặc mốc, và nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "stane" và "stedde", có nghĩa là "stone" và "nơi chốn". Những công trình kiến ​​trúc đáng chú ý này cung cấp cái nhìn sâu sắc về nền văn hóa thời tiền sử đã tạo ra chúng và tiếp tục được bao phủ trong sự bí ẩn và hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • As I walked through the and puberty essay archaeological site, I stumbled upon a standing stone, tall and proud, its rugged surface worn smooth by the wind and the passage of time.

    Khi tôi đi qua di tích khảo cổ, tôi tình cờ nhìn thấy một tảng đá dựng đứng, cao và uy nghi, bề mặt gồ ghề của nó được mài nhẵn bởi gió và thời gian.

  • The Druids once used standing stones as sacred sites for their rituals and ceremonies, and this particular stone, with its lichen-covered face and haunting silence, seemed to resonate with their ancient mystique.

    Người Druid từng sử dụng những tảng đá dựng đứng làm địa điểm linh thiêng cho các nghi lễ và nghi thức của họ, và tảng đá đặc biệt này, với bề mặt phủ đầy địa y và sự im lặng ám ảnh, dường như gợi lên sự huyền bí cổ xưa của họ.

  • In prehistoric times, standing stones were erected as monuments, serving as boundary markers, burial grounds, or symbols of communal identity.

    Vào thời tiền sử, những tảng đá đứng được dựng lên như những tượng đài, đóng vai trò là mốc ranh giới, nơi chôn cất hoặc biểu tượng của bản sắc cộng đồng.

  • The stones themselves have a haunting quality, with their stark silhouettes against the sky and their imposing, timeless presence, beckoning us to ponder their meaning and their place in the world.

    Bản thân những viên đá có một nét gì đó ám ảnh, với hình bóng rõ nét trên nền trời và sự hiện diện uy nghiêm, vượt thời gian, mời gọi chúng ta suy ngẫm về ý nghĩa và vị trí của chúng trên thế giới.

  • Some modern people still visit standing stones, drawn to their mysterious aura and the sense of connection to the past that they emit.

    Một số người hiện đại vẫn đến thăm những tảng đá đứng, bị thu hút bởi hào quang bí ẩn của chúng và cảm giác kết nối với quá khứ mà chúng tỏa ra.

  • In recent times, scientists have measured the alignment of standing stones with astronomy, perhaps hinting at an understanding of celestial mechanics that predates modern astronomy.

    Gần đây, các nhà khoa học đã đo được sự liên kết của các tảng đá đứng với thiên văn học, có lẽ ám chỉ đến sự hiểu biết về cơ học thiên thể có trước thiên văn học hiện đại.

  • Standing stones have also been linked to geomancy, with some scientists suggesting that their locations may correspond to areas of geomagnetic force.

    Những tảng đá dựng đứng cũng có liên quan đến phong thủy, một số nhà khoa học cho rằng vị trí của chúng có thể tương ứng với các khu vực có lực địa từ.

  • In some cases, standing stones have been moved or reconstructed, raising questions about authenticity and preservation, as well as the role of historical site management and conservation.

    Trong một số trường hợp, các tảng đá đứng đã được di chuyển hoặc xây dựng lại, đặt ra câu hỏi về tính xác thực và việc bảo tồn, cũng như vai trò của việc quản lý và bảo tồn di tích lịch sử.

  • As we stand before a standing stone, we are transported back in time, trying to grasp the significance of these ancient and enigmatic structures, and the messages they hold for us today.

    Khi đứng trước một tảng đá, chúng ta như quay ngược thời gian, cố gắng nắm bắt ý nghĩa của những công trình kiến ​​trúc cổ xưa và bí ẩn này, cũng như những thông điệp mà chúng mang lại cho chúng ta ngày nay.

  • The standing stones may be remnants of the past, but they also invite us to contemplate our own relationship with history, tradition, and the enduring power of human cultural expression.

    Những tảng đá đứng đó có thể là tàn tích của quá khứ, nhưng chúng cũng mời gọi chúng ta suy ngẫm về mối quan hệ của chính mình với lịch sử, truyền thống và sức mạnh bền bỉ của biểu hiện văn hóa của con người.