Định nghĩa của từ stand down

stand downphrasal verb

đứng xuống

////

Cụm từ "stand down" ban đầu xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là trong bối cảnh liên lạc quân sự. Nó bắt nguồn từ quá trình ra quyết định chiến lược của Cơ quan Chỉ huy Quốc gia (NCA), bao gồm việc ban hành lệnh ngăn chặn xung đột hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. Trong chiến lược của NCA, lệnh "DEFCON 1" (viết tắt của "Tình trạng Sẵn sàng Quốc phòng 1") chỉ ra trạng thái sẵn sàng quân sự cao nhất, cho biết một cuộc tấn công hạt nhân sắp xảy ra sắp xảy ra. Ở đầu kia của quang phổ, "DEFCON 5" chỉ ra mức độ sẵn sàng quân sự thấp nhất, hy vọng rằng sẽ không xảy ra cuộc tấn công hạt nhân nào. Tuy nhiên, trong một số tình huống nhất định, trạng thái giữa DEFCON 1 và DEFCON 5 là bắt buộc, trong đó quân đội phải duy trì trạng thái cảnh giác nhưng giảm thiểu mức độ sẵn sàng. Đây chính là lúc "stand down" phát huy tác dụng. Lệnh này chỉ thị cho quân đội giảm trạng thái sẵn sàng xuống mức thoải mái hơn nhưng vẫn sẵn sàng trở lại trạng thái cảnh giác cao nếu cần thiết. Thuật ngữ "stand down" kể từ đó đã mở rộng ra ngoài bối cảnh quân sự, thường được sử dụng để mô tả các tình huống khác mà cá nhân hoặc tổ chức có thể tạm thời đình chỉ hoạt động của họ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ, một đội SWAT của cảnh sát có thể dừng lại trong tình huống bắt giữ con tin, cho phép nghi phạm bị phong tỏa đầu hàng một cách hòa bình, thay vì bắt đầu một cuộc tấn công hung hăng có thể dẫn đến thương vong. Tóm lại, "stand down" bắt nguồn từ một chiến lược quân sự trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh nhằm duy trì sự sẵn sàng chiến lược trong khi tránh leo thang không cần thiết trong tình hình địa chính trị không chắc chắn hoặc khó lường. Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh quân sự ban đầu và hiện bao gồm nhiều tình huống quyết đoán khác nhau nằm ngoài phạm vi chiến lược phòng thủ.

namespace

to leave a job or position

rời bỏ một công việc hoặc vị trí

Ví dụ:
  • He stood down to make way for someone younger.

    Anh ta đứng xuống để nhường đường cho một người trẻ hơn.

to leave the witness box in court after giving evidence

rời khỏi bục nhân chứng tại tòa sau khi đưa ra bằng chứng

to relax after being ready for action

để thư giãn sau khi đã sẵn sàng hành động

Ví dụ:
  • The squad was ordered to stand down.

    Đội quân được lệnh dừng lại.