Định nghĩa của từ stabilizer

stabilizernoun

Ổn định

/ˈsteɪbəlaɪzə(r)//ˈsteɪbəlaɪzər/

Từ "stabilizer" bắt nguồn từ tiếng Latin "stabilire", có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc ổn định". Gốc từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "stare", có nghĩa là "đứng". Theo thời gian, "stabilire" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "stabilise", và sau đó là tiếng Anh hiện đại "stabilize". Thuật ngữ này phản ánh khái niệm cốt lõi là làm cho một thứ gì đó ổn định hơn hoặc chống lại sự thay đổi, cho dù đó là một vật thể vật lý, một hệ thống hay thậm chí là một tình huống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định

meaningbộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)

namespace

a device that keeps something steady, especially one that stops an aircraft or a ship from rolling to one side

một thiết bị giữ một cái gì đó ổn định, đặc biệt là một thiết bị ngăn máy bay hoặc tàu lăn sang một bên

small wheels that are fitted at each side of the back wheel on a child’s bicycle to stop it from falling over

bánh xe nhỏ được lắp ở mỗi bên bánh sau của xe đạp trẻ em để ngăn xe khỏi bị đổ

Ví dụ:
  • She can ride her bike without stabilizers now.

    Bây giờ cô ấy có thể đi xe đạp mà không cần thiết bị ổn định.

a chemical that is sometimes added to food or paint to stop the various substances in it from becoming separate

một hóa chất đôi khi được thêm vào thực phẩm hoặc sơn để ngăn chặn các chất khác nhau trong đó trở nên tách biệt