Định nghĩa của từ yaw

yawnoun

lắc lư

/jɔː//jɔː/

Từ "yaw" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geagan", có nghĩa là "gật đầu" hoặc "xoay tròn". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*hagjan", có nghĩa là "lắc lư" hoặc "di chuyển theo chuyển động tròn". Thuật ngữ "yaw" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các thuật ngữ hàng hải, trong đó nó đề cập đến góc hoặc hướng của la bàn trên tàu hoặc máy bay. Ngoài ra, "yaw" cũng được sử dụng trong hàng không để mô tả sự quay của máy bay quanh trục thẳng đứng của nó. Theo thời gian, từ "yaw" đã phát triển thành nhiều nghĩa, bao gồm hành động gật đầu hoặc nghiêng đầu, cũng như khái niệm về trục hoặc điểm quay. Mặc dù có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ "yaw" vẫn bắt nguồn từ nghĩa gốc của tiếng Anh cổ, nhấn mạnh vào ý tưởng về chuyển động hoặc định hướng.

Tóm Tắt

type danh từ: (yawing)

meaningsự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

type nội động từ

meaningđi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

namespace
Ví dụ:
  • As the ship sailed through the rough waters, the yaw of the vessel became increasingly pronounced, making it difficult for the captain to maintain its course.

    Khi con tàu di chuyển qua vùng biển động, độ lệch của tàu ngày càng rõ rệt, khiến thuyền trưởng khó duy trì hướng đi.

  • The jet plane experienced severe yaw during the landing approach, causing the pilot to abort the landing and try again.

    Chiếc máy bay phản lực bị lệch hướng nghiêm trọng khi đang hạ cánh, khiến phi công phải hủy bỏ việc hạ cánh và thử lại.

  • The boat's yaw caused the passengers to feel queasy and seasick, as the vessel rocked back and forth uncontrollably.

    Độ lệch của con thuyền khiến hành khách cảm thấy buồn nôn và say sóng vì con tàu lắc qua lắc lại không kiểm soát được.

  • To counteract the yaw, the helicopter pilot applied corrective cyclic control, which returned the craft to a stable position.

    Để chống lại hiện tượng lệch hướng, phi công trực thăng đã áp dụng biện pháp điều khiển tuần hoàn để đưa máy bay trở lại vị trí ổn định.

  • The Commons debated vigorously, with members yawing back and forth on the question of whether to approve the government's budget proposals.

    Hạ viện đã tranh luận sôi nổi, với các thành viên liên tục phản đối về vấn đề có nên chấp thuận đề xuất ngân sách của chính phủ hay không.

  • As the plane descended into the airport, the yaw became more pronounced, making it challenging for the copilot to maintain control.

    Khi máy bay hạ độ cao xuống sân bay, độ lệch hướng trở nên rõ rệt hơn, khiến cơ phó khó có thể duy trì kiểm soát.

  • The car's yaw left the driver struggling to regain control, as the vehicle started to veer off the road.

    Sự lệch hướng của chiếc xe khiến tài xế phải vật lộn để lấy lại quyền kiểm soát khi chiếc xe bắt đầu lệch ra khỏi đường.

  • The wind gusts created significant yaw on the high-rise building, causing the engineers to rethink the structure's design.

    Những cơn gió giật đã tạo ra lực đẩy đáng kể lên tòa nhà cao tầng, khiến các kỹ sư phải xem xét lại thiết kế của công trình.

  • The skier's yaw became so pronounced that she nearly crashed, prompting her to pull out of the race.

    Độ lệch của vận động viên trượt tuyết trở nên rõ rệt đến mức cô ấy gần như bị ngã, khiến cô ấy phải rút lui khỏi cuộc đua.

  • The acrobat's yaw during his death-defying feat left the crowd holding their breath, as he fought to regain his balance.

    Động tác nghiêng người của diễn viên nhào lộn trong màn biểu diễn nguy hiểm này khiến đám đông nín thở, trong khi anh cố gắng lấy lại thăng bằng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches