danh từ
sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo
to squeeze a lemon: vắt chanh
to squeeze somebody's hand: siết chặt tay ai
sự ôm chặt
to squeeze through the crowd: chen qua đám đông
to squeeze a shirt into a suitcase: ấn chiếc sơ mi vào cái va li
đám đông; sự chen chúc
it was a tight squeeze: đông quá
ngoại động từ
ép, vắt, nén, siết chặt
to squeeze a lemon: vắt chanh
to squeeze somebody's hand: siết chặt tay ai
chen, ẩn, nhét
to squeeze through the crowd: chen qua đám đông
to squeeze a shirt into a suitcase: ấn chiếc sơ mi vào cái va li
tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn
it was a tight squeeze: đông quá