Định nghĩa của từ suicide squeeze

suicide squeezenoun

bóp chết tự tử

/ˈsuːɪsaɪd skwiːz//ˈsuːɪsaɪd skwiːz/

Thuật ngữ "suicide squeeze" trong bóng chày dùng để chỉ một vở kịch cụ thể khi một cầu thủ chạy ở gôn thứ ba cố gắng ghi điểm trên một đường bóng trên đất cho phép cầu thủ đánh bóng đến gôn một cách an toàn, thay vì vung bóng. Động thái mạo hiểm này được gọi là cú bóp bóng tự sát vì nếu cầu thủ đánh bóng không vào được gôn, cầu thủ chạy ở gôn thứ ba sẽ mất cảnh giác và có thể bị loại khi cố gắng ghi điểm. Vở kịch này cũng được gọi là "vở kịch bóp bóng" hoặc "vở kịch bóp tay" vì cầu thủ chạy ở gôn thứ ba sẽ ra hiệu cho cầu thủ đánh bóng bóp cán gậy, cho biết anh ta không nên vung gậy và thay vào đó để bóng đi qua. Vở kịch này thường được sử dụng trong các trận đấu gần hoặc khi cầu thủ chạy nhanh và cầu thủ ném bóng có xu hướng ném bóng hoang. Lần đầu tiên thuật ngữ "suicide squeeze" được ghi nhận trong bóng chày có thể bắt nguồn từ một trận đấu vào năm 1946 giữa New York Giants và Brooklyn Dodgers. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1950 và kể từ đó đã trở thành một chiến thuật nổi tiếng và táo bạo trong chiến lược bóng chày.

namespace
Ví dụ:
  • The batter executed a suicide squeeze to allow the runner on third base to score without the need for the batter to swing the bat.

    Người đánh bóng thực hiện động tác bóp bóng để giúp người chạy ở gôn thứ ba ghi điểm mà không cần người đánh bóng phải vung gậy.

  • The coach called for a suicide squeeze in the bottom of the ninth, hoping to walk off with the win.

    Huấn luyện viên đã yêu cầu một cú bóp bóng tự sát ở cuối hiệp thứ chín, với hy vọng giành chiến thắng.

  • The catcher's quick release allowed the runner to tag up and score on the suicide squeeze.

    Việc bắt bóng nhanh chóng cho phép cầu thủ chạy tiếp cận và ghi điểm bằng cú siết bóng quyết định.

  • The pitcher hesitated for a split second, giving the batter enough time to lay down the bunt for a suicide squeeze.

    Người ném bóng do dự trong một tích tắc, tạo đủ thời gian cho người đánh bóng thực hiện cú đánh bóng tự sát.

  • The suicide squeeze was a risky play, but the team needed to make a statement and take the lead in the championship series.

    Pha bóp bóng tự sát là một pha chơi mạo hiểm, nhưng đội cần phải đưa ra tuyên bố và giành chiến thắng trong loạt trận chung kết.

  • The batter's suicide squeeze led to a wild pitch, allowing two runners to score and secure the win.

    Cú đánh bóng quyết định của cầu thủ đã dẫn đến một cú ném hỏng, tạo điều kiện cho hai cầu thủ ghi điểm và đảm bảo chiến thắng.

  • The suicide squeeze was a high-pressure situation, but the batter remained calm and executed the play flawlessly.

    Tình huống ép bóng tự sát là một tình huống áp lực cao, nhưng cầu thủ đánh bóng vẫn bình tĩnh và thực hiện pha bóng một cách hoàn hảo.

  • The pitcher's deceptive ball movement caught the batter off guard, making it easier for the runner to score on the suicide squeeze.

    Động tác di chuyển bóng đánh lừa của cầu thủ ném bóng khiến người đánh bóng bất ngờ, tạo điều kiện cho cầu thủ chạy dễ dàng ghi điểm bằng cú bóp bóng quyết định.

  • The suicide squeeze is a dangerous play, but it showed the team's confidence and willingness to take chances.

    Pha bóp bóng tự sát là một pha bóng nguy hiểm, nhưng nó cho thấy sự tự tin và sẵn sàng chấp nhận rủi ro của đội.

  • The suicide squeeze is a play that requires trust and communication between the batter and the runner on third base.

    Đòn siết bóng tự sát là một trò chơi đòi hỏi sự tin tưởng và giao tiếp giữa người đánh bóng và người chạy ở gôn thứ ba.

Từ, cụm từ liên quan

All matches