Định nghĩa của từ squeeze box

squeeze boxnoun

hộp bóp

/ˈskwiːz bɒks//ˈskwiːz bɑːks/

Thuật ngữ "squeeze box" là cách nói thông tục và kỳ quặc để chỉ đàn accordion, một nhạc cụ tạo ra âm thanh bằng cách nén và giải phóng không khí từ ống thổi. Cụm từ này bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào thế kỷ 19, nhưng không hoàn toàn rõ ràng về cách thức và lý do tại sao nó được sử dụng. Một số nguồn cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ cách một nhạc công bóp ống thổi của đàn accordion để tạo ra các âm thanh khác nhau. Những nguồn khác cho rằng nó ám chỉ đến khái niệm rằng đàn accordion có thể được đóng gói gọn gàng trong một hộp đựng hoặc hộp nhỏ, sẵn sàng để vận chuyển và biểu diễn khi đang di chuyển. Một giả thuyết khác cho rằng "squeeze box" là một thuật ngữ vui tươi và có phần hài hước do vẻ ngoài khác thường và có phần buồn cười của đàn accordion, với bộ nút và phím phức tạp. Bất kể nguồn gốc của cụm từ này là gì, "squeeze box" vẫn là một cụm từ quyến rũ và đáng yêu vẫn được những người yêu âm nhạc và những người đam mê đàn accordion ưa chuộng. Đây là minh chứng cho cách ngôn ngữ có thể nắm bắt và phản ánh bản chất của các hoạt động và truyền thống văn hóa theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The street performer played his accordion, also known as a squeeze box, to entertain the crowd.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố chơi đàn accordion, còn gọi là đàn accordion hộp bóp, để giải trí cho đám đông.

  • The musician squeezed out a lively tune from his worn accordion, adding vibrant notes to the lively festival atmosphere.

    Người nhạc sĩ thổi ra một giai điệu sôi động từ chiếc đàn accordion cũ kỹ của mình, thêm những nốt nhạc sống động vào bầu không khí lễ hội sôi động.

  • The band's energetic performance was punctuated by the deep resonance of the accordion, adding a distinct Eastern European flavor to the mix.

    Màn trình diễn đầy năng lượng của ban nhạc được nhấn mạnh bởi âm hưởng sâu lắng của đàn accordion, mang đến hương vị đặc trưng của Đông Âu cho bản nhạc.

  • The accordion player paused, taking a deep breath before squeezing the bellows and launching into a fast-paced polka.

    Người chơi đàn accordion dừng lại, hít một hơi thật sâu trước khi bóp ống thổi và bắt đầu chơi một điệu polka nhanh.

  • The accordion's distinctive sounds could be heard across the bustling market square, enticing passerby to stop and listen.

    Âm thanh đặc trưng của đàn accordion có thể được nghe thấy khắp quảng trường chợ nhộn nhịp, thu hút người qua đường dừng lại và lắng nghe.

  • The buttons on the accordion glistened in the light as the skilled player virtuously squeezed and released them in rapid succession.

    Các nút bấm trên đàn accordion lấp lánh dưới ánh sáng khi người chơi đàn điêu luyện bóp và nhả chúng một cách điêu luyện liên tục.

  • The accordionist's fingers danced over the keys with remarkable agility, as he delicately squeezed and wrenched the bellows to produce a rich, full melody.

    Những ngón tay của người chơi đàn accordion nhảy múa trên các phím đàn với sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc, khi anh ấy nhẹ nhàng bóp và kéo ống thổi để tạo ra một giai điệu phong phú, đầy đủ.

  • The accordion's bellows expanded rapidly as the musician squeezed them, filling the room with a rich, bass sound.

    Khi người nhạc công bóp mạnh, tiếng đàn accordion vang lên nhanh chóng, lấp đầy căn phòng bằng âm thanh trầm ấm, phong phú.

  • The accordion's notes melted together in a serene, melodic hymn, as the artist squeezed each chord with a gentle hand.

    Những nốt nhạc của đàn accordion hòa quyện vào nhau thành một bài thánh ca du dương, thanh bình khi người nghệ sĩ nhẹ nhàng nhấn từng hợp âm.

  • The accordion's cheerful tune shone out eagerly as the audience was swept up in the musician's joyful strains, pulled by an invisible string until they could do nothing but dance along.

    Giai điệu vui tươi của đàn accordion vang lên đầy háo hức khi khán giả bị cuốn vào giai điệu vui tươi của người nhạc sĩ, được kéo bởi một sợi dây vô hình cho đến khi họ không thể làm gì khác ngoài việc nhảy theo.