Định nghĩa của từ squeeze out

squeeze outphrasal verb

bóp ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "squeeze out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "swarcen", có nghĩa là "ép ra" hoặc "vắt". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả quá trình chiết xuất nước ép hoặc chất lỏng từ trái cây, rau củ hoặc các chất khác thông qua việc sử dụng áp suất. Trong tiếng Pháp cổ, từ "ecraser" (có nghĩa là "nghiền nát") được sử dụng theo cách tương tự để mô tả hành động bóp một thứ gì đó. Thuật ngữ này trở thành "escrener" trong tiếng Anh trung đại, theo thời gian phát triển thành "squyschen" và cuối cùng là "squeeze" trong tiếng Anh hiện đại. Động từ "to squeeze out" hiện có thể được hiểu theo hai cách chính. Cách đầu tiên là một cách diễn đạt theo nghĩa đen ám chỉ quá trình chiết xuất chất lỏng hoặc chất rắn, chẳng hạn như vắt hết nước cốt còn lại từ quả chanh hoặc chiết kem đánh răng từ tuýp. Cách thứ hai là một cách diễn đạt tượng trưng, ​​được dùng theo nghĩa bóng để chỉ "chiết xuất hoặc loại bỏ", chẳng hạn như vắt kiệt giọt lợi nhuận cuối cùng từ một doanh nghiệp hoặc ép một thành viên trong nhóm ra khỏi công việc.

namespace
Ví dụ:
  • The last drop of toothpaste was squeezed out of the tube as I eagerly tried to get every bit.

    Giọt kem đánh răng cuối cùng đã được bóp ra khỏi tuýp khi tôi háo hức cố gắng lấy hết.

  • She squeezed out every last drop of lemon juice from the wedge before tossing it in the garbage.

    Cô ấy vắt hết nước cốt chanh ra khỏi miếng chanh trước khi vứt nó vào thùng rác.

  • Trying to scrape out the last of the peanut butter, he squeezed it out with the increasing resistance of an almost empty jar.

    Cố gắng nạo hết phần bơ đậu phộng còn lại, anh ta nặn nó ra với sức cản ngày càng lớn như một chiếc lọ gần cạn.

  • The ketchup bottle was practically empty, but she squeezed it out steadily until there was nothing left.

    Chai tương cà gần như đã cạn, nhưng cô vẫn bóp đều đặn cho đến khi không còn gì nữa.

  • Trying to scrape out the last bits of maple syrup, he squeezed it out slowly, relishing every viscous drip.

    Cố gắng nạo hết những giọt siro cây phong còn sót lại, anh từ bóp nó ra, tận hưởng từng giọt sền sệt.

  • The painter squeezed out a generous amount of fresh paint onto his palette, eager to begin his masterpiece.

    Người họa sĩ đã lấy một lượng lớn màu tươi ra bảng màu, háo hức bắt đầu vẽ kiệt tác của mình.

  • As she lined up the juicer and worked the handle, quarts of fresh juice were squeezed out of the oranges with a satisfying 'splash'.

    Khi cô ấy căn chỉnh máy ép trái cây và xoay tay cầm, hàng lít nước ép tươi đã được vắt ra khỏi quả cam với tiếng "tách" thỏa mãn.

  • The bugbug sprayed out of the trap when she squeezed the handles, leaving her with a helpless but successful smile.

    Con bọ phun ra khỏi bẫy khi cô bóp tay cầm, khiến cô nở nụ cười bất lực nhưng thành công.

  • The pipe had never stopped leaking and over time her constant hand-squeezing had dried it out, leaving a feel of gritty dust on her palms.

    Đường ống không bao giờ ngừng rò rỉ và theo thời gian, việc cô liên tục bóp bằng tay đã làm nó khô đi, để lại cảm giác bụi bặm trên lòng bàn tay.

  • She hunched forward over the tub, squeezing the last bubbles of liquid from the bottle, leaving herself with a slick residue of shampoo on her skin.

    Cô khom người về phía trước bồn tắm, bóp sạch những bọt chất lỏng còn sót lại trong chai, để lại lớp dầu gội nhờn bóng trên da.