Định nghĩa của từ square with

square withphrasal verb

hình vuông với

////

Cụm từ "square with" là một thành ngữ dùng để mô tả hành động hòa giải hoặc khôi phục sự hòa hợp giữa hai bên, đặc biệt là sau khi bất đồng hoặc xung đột. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, cụ thể là trò chơi "square" hay "quadrata" của Anh cổ, trong đó người ta ném quân tốt vào bàn cờ để cố gắng tạo thành các hàng hoặc ô vuông hoàn chỉnh. Trong bối cảnh của "square with,", thuật ngữ "square" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống đối xứng, cân bằng hoặc không căng thẳng. Bằng cách thừa nhận và giải quyết hành vi sai trái hoặc bất công được nhận thức, hai bên có thể tạo ra trạng thái bình đẳng hoặc cân bằng, giống như việc tạo ra một ô vuông hoàn hảo trong trò chơi. Theo thời gian, cụm từ "square with" đã phát triển để có ý nghĩa rộng hơn, được sử dụng để mô tả việc hòa giải bất kỳ loại xung đột hoặc bất đồng nào, không chỉ những xung đột hoặc bất đồng liên quan đến trò chơi hoặc tranh chấp về các vật phẩm. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để chỉ việc làm đúng, tìm ra giải pháp hoặc khôi phục sự hòa hợp giữa mọi người.

namespace
Ví dụ:
  • I love playing chess on this large square chessboard.

    Tôi thích chơi cờ vua trên bàn cờ hình vuông lớn này.

  • The patients in the psychiatric ward are confined to their individual cells, which are small, square rooms.

    Những bệnh nhân trong khoa tâm thần bị giới hạn trong các phòng giam riêng biệt, là những căn phòng vuông nhỏ.

  • The teachers set up square tables in the classroom and placed chairs around them for group discussions.

    Giáo viên kê những chiếc bàn vuông trong lớp học và đặt ghế xung quanh để thảo luận nhóm.

  • The construction workers installed square tiles on the hospital floor to make it easier to clean and prevent slips and falls.

    Các công nhân xây dựng đã lắp gạch vuông trên sàn bệnh viện để dễ vệ sinh và phòng tránh trượt ngã.

  • The mosaic artist carefully cut the tiles to fit perfectly into the square pattern he envisioned for the public bathroom.

    Nghệ sĩ khảm đã cẩn thận cắt những viên gạch sao cho vừa khít với mẫu hình vuông mà ông hình dung cho phòng tắm công cộng.

  • They painted the square walls of the daycare center's play area in bright shades of green and yellow to make it more stimulating for the children.

    Họ sơn những bức tường vuông của khu vui chơi tại trung tâm chăm sóc trẻ em bằng những tông màu xanh lá cây và vàng tươi sáng để tạo sự kích thích cho trẻ em.

  • The architect proposed adding a square courtyard to the new office complex to provide a green space and some peace and quiet in the middle of the bustling city.

    Kiến trúc sư đề xuất thêm một sân vuông vào khu phức hợp văn phòng mới để cung cấp không gian xanh và sự yên tĩnh giữa lòng thành phố nhộn nhịp.

  • The prisoners were marched through the square streets of the city to their destination, guarded by dozens of police officers.

    Các tù nhân bị dẫn đi qua các quảng trường trên phố của thành phố đến đích, dưới sự bảo vệ của hàng chục cảnh sát.

  • The zookeepers created a square enclosure for the new baby giraffe with walls that allowed them to keep a close eye on her.

    Những người trông coi sở thú đã tạo ra một khu vực hình vuông bao quanh chú hươu cao cổ mới sinh có tường bao quanh để họ có thể theo dõi chặt chẽ chú.

  • The artist drew a series of squares, each with a different pattern, to create a visually striking mural on the empty wall.

    Nghệ sĩ đã vẽ một loạt hình vuông, mỗi hình vuông có một họa tiết khác nhau để tạo nên bức tranh tường ấn tượng trên bức tường trống.