Định nghĩa của từ chessboard

chessboardnoun

bàn cờ

/ˈtʃesbɔːd//ˈtʃesbɔːrd/

Từ "chessboard" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæccoð", nghĩa đen là "nơi hæcca". Hæcza, ngược lại, là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "nook" hoặc "góc", và được sử dụng để chỉ bốn đường chéo giao nhau tạo thành các góc hoặc "nooks" của bàn cờ vua đầu tiên. Thuật ngữ "chessboard" như chúng ta biết ngày nay xuất hiện trong thời kỳ chinh phục của người Norman vào thế kỷ 11 khi tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của tầng lớp thống trị ở Anh. Từ tiếng Pháp để chỉ bàn cờ vua, "échiquier", phát triển từ các từ tiếng Ba Tư "shah" (có nghĩa là vua) và "kh脚h" (có nghĩa là tiêu đề), cả hai đều là số thập phân thiết yếu trong trò chơi. Tuy nhiên, từ tiếng Anh cho bàn cờ vua vẫn giữ nguyên gốc tiếng Anh cổ, mặc dù nó được viết khác đi, trở thành "kiʒē" và sau đó là "cheysseborde". Đến thế kỷ 15, cách viết đã chuyển sang dạng hiện tại là "chessboard." Do đó, từ tiếng Anh cổ "hæccoð" dẫn đến từ hiện đại "chessboard," thể hiện sự tiến hóa của các ngôn ngữ và sự kết nối giữa các nền văn hóa khác nhau thông qua sự lan truyền của các trò chơi như cờ vua.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbàn cờ

namespace
Ví dụ:
  • The chessboard was packed with pieces, each one carefully placed in strategic positions by the skilled players.

    Bàn cờ vua được sắp xếp rất nhiều quân cờ, mỗi quân cờ đều được những người chơi lão luyện sắp xếp cẩn thận vào các vị trí chiến lược.

  • The chessboard was a sea of colors, with the white pieces shining brightly against the dark green felt.

    Bàn cờ vua là một biển màu sắc, với những quân cờ trắng sáng bóng trên nền vải nỉ xanh đậm.

  • She studied the chessboard intently, her eyes scanning the intricate patterns and possible moves.

    Cô chăm chú nghiên cứu bàn cờ, mắt cô lướt qua những mô hình phức tạp và những nước đi khả thi.

  • The chessboard was a battlefield, every piece a weapon in a fierce war between two cunning opponents.

    Bàn cờ vua là một chiến trường, mỗi quân cờ là một vũ khí trong cuộc chiến khốc liệt giữa hai đối thủ xảo quyệt.

  • The chessboard was a work of art, with each piece carefully placed according to the player's vision.

    Bàn cờ là một tác phẩm nghệ thuật, với từng quân cờ được sắp xếp cẩn thận theo tầm nhìn của người chơi.

  • The chessboard was a labyrinth, with twists and turns that challenged the players' intellect and problem-solving skills.

    Bàn cờ vua giống như một mê cung, với những khúc quanh thách thức trí tuệ và kỹ năng giải quyết vấn đề của người chơi.

  • The chessboard was a puzzle, with endless combinations and possibilities waiting to be unravelled by the players.

    Bàn cờ vua là một câu đố, với vô số cách kết hợp và khả năng đang chờ người chơi khám phá.

  • The chessboard was a canvas, with each piece a brushstroke in the players' masterpiece.

    Bàn cờ là một tấm vải, mỗi quân cờ là một nét vẽ trong kiệt tác của người chơi.

  • The chessboard was a challenging opponent, pushing the players to their limits and demanding the best from them.

    Bàn cờ vua là một đối thủ đầy thách thức, thúc đẩy người chơi đến giới hạn của mình và đòi hỏi họ phải thể hiện hết khả năng của mình.

  • The chessboard was a stage, with each piece a character in a dramatic performance, waiting to be moved and played by the players.

    Bàn cờ vua giống như một sân khấu, mỗi quân cờ là một nhân vật trong một màn trình diễn kịch tính, chờ được người chơi di chuyển và chơi.