tính từ
vuông
his deeds do not square with his words: việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói
theory must square with practice: lý luận phải đi đôi với thực hành
to ngang
to square one's practice with one's principles: làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
đẫy, ních bụng
to square up to difficulties: cương quyết đương đầu với khó khăn
phó từ
vuông vắn
his deeds do not square with his words: việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói
theory must square with practice: lý luận phải đi đôi với thực hành
thẳng góc với; trúng
to square one's practice with one's principles: làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
thật thà, thẳng thắn
to square up to difficulties: cương quyết đương đầu với khó khăn