- The boxers eagerly squared off in the middle of the ring, ready to face each other in a fierce battle.
Các võ sĩ háo hức đối mặt nhau ở giữa võ đài, sẵn sàng đối mặt với nhau trong một trận chiến khốc liệt.
- The two politicians squared off at the town hall debate, each attempting to deliver their message with conviction.
Hai chính trị gia đã tranh luận gay gắt tại hội trường thị trấn, mỗi người đều cố gắng truyền tải thông điệp của mình một cách thuyết phục.
- The chess players intensely squared off across the board, their focus entirely on outmaneuvering their opponent.
Các kỳ thủ chơi cờ vua chiến đấu hết mình trên khắp bàn cờ, tập trung hoàn toàn vào việc đánh bại đối thủ.
- The football teams squared off on the gridiron, the sound of cleats striking turf ringing out as they collided in a bid for victory.
Các đội bóng đá đối đầu nhau trên sân bóng, tiếng giày đinh chạm vào cỏ vang lên khi họ va chạm nhau để giành chiến thắng.
- The dancers squared off in the ballroom, their elegantly pointed toes and intricate footwork combining in a mesmerizing display.
Các vũ công trình diễn trên sàn khiêu vũ, những ngón chân thon dài thanh lịch và những bước chân phức tạp kết hợp với nhau tạo nên một màn trình diễn đầy mê hoặc.
- The musicians squared off in their seats, their fingertips poised rhythmically above the keys and strings as they readied to embark upon a musical conversation.
Các nhạc công ngồi thẳng dậy trên ghế, đầu ngón tay nhịp nhàng trên phím đàn và dây đàn khi họ chuẩn bị bắt đầu một cuộc trò chuyện âm nhạc.
- The painters squared off before their canvases, their brushes poised and colorful, engaging in a creative dance to see who would emerge victorious.
Các họa sĩ đứng trước những tấm vải, cọ vẽ của họ được giữ thăng bằng và đầy màu sắc, tham gia vào một điệu nhảy sáng tạo để xem ai sẽ là người chiến thắng.
- The philosophers squared off in a spirited debate, their ideas and positions clashing and intertwining as they pursued the truth.
Các nhà triết học đã tranh luận sôi nổi, các ý tưởng và quan điểm của họ xung đột và đan xen khi họ theo đuổi chân lý.
- The business executives squared off in the conference room, their ideas and strategies resonating madly as they vied for dominance.
Các giám đốc điều hành doanh nghiệp họp mặt trong phòng hội nghị, các ý tưởng và chiến lược của họ được lan truyền mạnh mẽ khi họ tranh giành quyền thống trị.
- The athletes squared off in the arena, their passion and dedication building up as they prepared to face off in an epic showdown.
Các vận động viên thi đấu trên đấu trường, niềm đam mê và sự cống hiến của họ ngày càng dâng cao khi họ chuẩn bị đối mặt trong một trận chiến hoành tráng.