Định nghĩa của từ spy on

spy onphrasal verb

do thám

////

Nguồn gốc của cụm từ "spy on" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 18, khi thuật ngữ "spy" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ một người thu thập thông tin tình báo cho quân đội hoặc hải quân của một quốc gia. Cách sử dụng từ "spy" này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "spion", được những người trung thành với Vua James II sử dụng vào cuối thế kỷ 17 để mô tả những điệp viên mà ông cử đi thu thập thông tin tình báo về đối thủ của mình. Tiền tố "on" trong "spy on" cũng có lịch sử từ nguyên. "On" là một tiền tố tiếng Đức cổ có nghĩa ban đầu là "against" hoặc "over". Theo thời gian, nó đã biểu thị hành động được khởi xướng hoặc thực hiện chống lại ai đó hoặc thứ gì đó khác, điều này góp phần vào mối liên hệ của nó với hoạt động gián điệp và hoạt động do thám. Tóm lại, cụm từ "spy on" là sự kết hợp của thuật ngữ quân sự "spy" và tiền tố tiếng Đức "on", khi ghép lại với nhau sẽ tạo thành một cụm từ mô tả chính xác hành động quan sát hoặc theo dõi bí mật ai đó để thu thập thông tin.

namespace
Ví dụ:
  • James was a seasoned spy with years of experience operating in enemy territory.

    James là một điệp viên dày dạn kinh nghiệm với nhiều năm hoạt động trên lãnh thổ của kẻ thù.

  • The government dispatched a spy to gather intelligence on the rival country's secret weapons program.

    Chính phủ đã phái một điệp viên đi thu thập thông tin tình báo về chương trình vũ khí bí mật của quốc gia đối thủ.

  • The plot thickened when the authorities discovered a spy had been feeding vital information to the enemy.

    Âm mưu trở nên phức tạp hơn khi chính quyền phát hiện ra một điệp viên đã cung cấp thông tin quan trọng cho kẻ thù.

  • The spy's cover was blown when he was caught red-handed with the classified documents.

    Vỏ bọc của điệp viên đã bị bại lộ khi anh ta bị bắt quả tang đang lưu trữ các tài liệu mật.

  • The spy's mission was complicated by a double agent who was actually working for the enemy.

    Nhiệm vụ của điệp viên trở nên phức tạp hơn khi có một điệp viên hai mang thực chất lại làm việc cho kẻ thù.

  • The spy managed to escape from the enemy's stronghold, narrowly avoiding capture.

    Điệp viên đã trốn thoát khỏi đồn của kẻ thù và suýt bị bắt.

  • The secret spy camera recorded every move of the enemy's forces, giving our soldiers the upper hand in battle.

    Camera gián điệp bí mật đã ghi lại mọi động thái của lực lượng địch, giúp binh lính ta chiếm ưu thế trong chiến đấu.

  • The spy's communication with headquarters was suddenly disrupted, leading to a dangerous game of cat and mouse.

    Việc liên lạc giữa điệp viên và trụ sở đột nhiên bị gián đoạn, dẫn đến một trò chơi mèo vờn chuột nguy hiểm.

  • The spy gathered critical information on the enemy's plans, allowing our troops to launch a successful counterattack.

    Điệp viên đã thu thập thông tin quan trọng về kế hoạch của kẻ thù, giúp quân đội ta có thể phản công thành công.

  • The spy's source of information turned out to be a trusted colleague who had been compromised by the enemy.

    Nguồn thông tin của điệp viên hóa ra lại là một đồng nghiệp đáng tin cậy đã bị kẻ thù xâm phạm.