Định nghĩa của từ recon

reconnoun

trinh sát

/ˈriːkɒn//ˈriːkɑːn/

Từ "recon" là một thuật ngữ quân sự được sử dụng để mô tả quá trình thu thập thông tin về kẻ thù hoặc mối đe dọa tiềm tàng thông qua trinh sát. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi sự kết hợp của "reconnoiter" và "scout" được sử dụng để mô tả vai trò của các đơn vị nhỏ được cử đi thu thập thông tin tình báo. Trong quân đội, trinh sát (hoặc do thám) là một thành phần quan trọng của bất kỳ hoạt động nào vì nó cung cấp cho các chỉ huy thông tin chính xác và cập nhật về vị trí, sức mạnh và ý định của kẻ thù. Thông tin này rất cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển các chiến lược hiệu quả. Nguồn gốc của từ "reconnoiter" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "biết được". Vào giữa thế kỷ 19, quân đội Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ "scouting" để chỉ hoạt động cử các đơn vị nhỏ đi thu thập thông tin về kẻ thù. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "scouting" đã được thay thế bằng "reconnoitering" trong Nội chiến Hoa Kỳ. Đến cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "recon" đã xuất hiện như một cách ngắn gọn và súc tích hơn để chỉ các hoạt động trinh sát. Ngày nay, "recon" là một thuật ngữ quân sự phổ biến được sử dụng bởi tất cả các nhánh của lực lượng vũ trang trên toàn thế giới. Thuật ngữ này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động quân sự và tầm quan trọng của nó có thể sẽ tăng lên khi công nghệ và các mối đe dọa mới tiếp tục phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • The military conducted a recon mission behind enemy lines to gather intelligence.

    Quân đội đã tiến hành nhiệm vụ trinh sát phía sau phòng tuyến của kẻ thù để thu thập thông tin tình báo.

  • The investigator hired a private recon team to follow the suspect's movements.

    Điều tra viên đã thuê một đội trinh sát tư nhân để theo dõi hành tung của nghi phạm.

  • The archaeologists used recon techniques to map out the boundaries of the ancient city.

    Các nhà khảo cổ đã sử dụng các kỹ thuật trinh sát để lập bản đồ ranh giới của thành phố cổ.

  • The engineer sent a recon team to survey the construction site before beginning any work.

    Người kỹ sư đã cử một đội trinh sát đến khảo sát công trường xây dựng trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào.

  • The gunman used recon tactics to scope out the bank before executing the robbery.

    Kẻ nổ súng đã sử dụng chiến thuật trinh sát để thăm dò ngân hàng trước khi thực hiện vụ cướp.

  • The surgeons performed reconstructive surgery to repair the damaged tissue.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện phẫu thuật tái tạo để phục hồi các mô bị tổn thương.

  • The diplomats engaged in reconnaissance to gather information about the other country's leaders.

    Các nhà ngoại giao tham gia vào hoạt động do thám để thu thập thông tin về các nhà lãnh đạo của quốc gia khác.

  • The sculptor reconstructed the statue using plaster of Paris after it was damaged in the fire.

    Nhà điêu khắc đã tái tạo bức tượng bằng thạch cao Paris sau khi nó bị hư hại trong vụ hỏa hoạn.

  • The musician reconstructed the chords of the song from memory after forgetting the sheet music.

    Người nhạc sĩ đã tái tạo lại các hợp âm của bài hát theo trí nhớ sau khi quên bản nhạc.

  • The athletes conducted reconnaissance of the fitness center's equipment before starting their workout.

    Các vận động viên đã tiến hành kiểm tra thiết bị của trung tâm thể dục trước khi bắt đầu buổi tập luyện.