Định nghĩa của từ spring greens

spring greensnoun

rau xanh mùa xuân

/ˌsprɪŋ ˈɡriːnz//ˌsprɪŋ ˈɡriːnz/

Thuật ngữ "spring greens" dùng để chỉ các chồi non, tươi và mềm và lá của nhiều loại rau và cây mọc lên trong mùa xuân ấm áp và ẩm ướt. Những loại rau xanh này thường được thu hoạch trước khi chúng trưởng thành hoàn toàn, khi chúng vẫn còn mềm, mỏng manh và đầy đủ chất dinh dưỡng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi những người nông dân nhận thấy rằng một số loại cây, chẳng hạn như bắp cải, cà rốt và củ cải, phát triển nhanh chóng vào mùa xuân. Họ bắt đầu trồng những loại cây này để lấy chồi non, rất giàu vitamin và khoáng chất, và sử dụng chúng như nguồn cung cấp rau xanh tươi liên tục trong những tháng mùa đông thiếu thốn. Trong tiếng Anh cổ, từ để chỉ những chồi non này là "quenelleaves", có nghĩa là "lá hình chén" vì chúng có hình dạng giống như chiếc chén. Tuy nhiên, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "spring greynes" trở nên phổ biến vì nó bao hàm toàn bộ những chồi non khác nhau này xuất hiện vào mùa xuân. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "spring greens," và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay, đặc biệt là trong ẩm thực truyền thống của Anh và Ireland, khi nó dùng để chỉ các chồi non và mềm của bắp cải, chẳng hạn như bắp cải xanh mùa xuân, được luộc hoặc hấp và ăn kèm với bơ, giấm hoặc thịt xông khói.

namespace
Ví dụ:
  • In the springtime, I love to sauté spring greens with garlic and olive oil for a healthy and delicious side dish.

    Vào mùa xuân, tôi thích xào rau xanh với tỏi và dầu ô liu để có món ăn kèm vừa ngon vừa bổ dưỡng.

  • The farmer's market is currently brimming with fresh spring greens like spinach, arugula, and kale.

    Chợ nông sản hiện đang tràn ngập các loại rau xanh tươi mùa xuân như rau bina, rau arugula và cải xoăn.

  • The garden is abundant with vibrant spring greens that make for an excellent salad base.

    Khu vườn có rất nhiều rau xanh mùa xuân tươi tốt, là nguyên liệu tuyệt vời để làm món salad.

  • Adding spring greens, such as dandelion or watercress, to your meals can provide an additional boost of nutrients.

    Thêm rau xanh mùa xuân, chẳng hạn như bồ công anh hoặc cải xoong, vào bữa ăn của bạn có thể cung cấp thêm chất dinh dưỡng.

  • Spring greens are packed with vitamins and minerals, making them a nutritious addition to any recipe.

    Rau xanh mùa xuân chứa nhiều vitamin và khoáng chất, là thành phần bổ dưỡng cho bất kỳ công thức nấu ăn nào.

  • For a refreshing spring salad, combine a bed of spring greens with sliced strawberries, crumbled feta cheese, and a balsamic vinaigrette.

    Để có món salad mùa xuân tươi mát, hãy kết hợp một lớp rau xanh mùa xuân với dâu tây thái lát, phô mai feta vụn và giấm balsamic.

  • Spring greens are best enjoyed in the early stages of growth before they become too mature and bitter.

    Rau xanh mùa xuân ngon nhất khi được thưởng thức ở giai đoạn đầu phát triển trước khi chúng trở nên quá già và đắng.

  • If you're looking to incorporate more greens into your diet, consider trying spring greens like mineral broo or hop shoots.

    Nếu bạn muốn bổ sung thêm rau xanh vào chế độ ăn uống của mình, hãy cân nhắc thử các loại rau xanh mùa xuân như rau mầm khoáng hoặc mầm hoa bia.

  • Spring greens make a charming garnish, adding texture and flavor to dishes like lamb stews and hot soups.

    Rau xanh mùa xuân là món ăn trang trí hấp dẫn, tăng thêm kết cấu và hương vị cho các món ăn như món hầm thịt cừu và súp nóng.

  • Give your favorite sandwiches a springtime twist by replacing stale lettuce with vibrant, sweet spring greens instead.

    Mang đến hương vị mùa xuân cho món bánh sandwich yêu thích của bạn bằng cách thay thế rau diếp cũ bằng các loại rau xanh mùa xuân tươi mát, ngọt ngào.