Định nghĩa của từ fennel

fennelnoun

cây thì là

/ˈfenl//ˈfenl/

Từ "fennel" bắt nguồn từ tiếng Latin "fénīnum," có nghĩa là "hay" hoặc "thức ăn gia súc." Thuật ngữ này được áp dụng cho cây thì là vì vào thời xa xưa, nông dân sử dụng thân cây khô làm thức ăn cho gia súc. Cây này cũng có một số tên gọi khác trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh cổ, nó được gọi là "fенel," rất giống với từ tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Pháp, nó được gọi là "finacle," bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là cỏ khô nhưng có hậu tố tiếng Pháp "acle" để chỉ hương vị đặc trưng của cây. Trong tiếng Ý, nó được gọi là "finocchio," có nghĩa là "fennel-head," ám chỉ thân cây phình to đặc trưng của cây. Việc sử dụng cây thì là làm thực phẩm và thảo dược có thể bắt nguồn từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Người Hy Lạp cổ đại tin rằng nó có thể cải thiện thị lực và người La Mã cổ đại sử dụng nó như một chất hỗ trợ tiêu hóa. Ngày nay, cây thì là được trồng rộng rãi và sử dụng trong nhiều món ăn và món ăn khác nhau. Nó thường được rang hoặc xào, và thường được sử dụng trong súp, món hầm và nước sốt. Ngoài ra, nó vẫn được đánh giá cao vì tính chất dược liệu của nó trong y học thảo dược truyền thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây thì là

namespace
Ví dụ:
  • She added sliced fennel to the salad for a refreshing crunch.

    Cô ấy thêm lát thì là vào món salad để có thêm vị giòn mát.

  • The aromatic fennel seeds were toasted and then ground for a flavorful spice blend.

    Hạt thì là thơm được rang và sau đó nghiền để tạo thành hỗn hợp gia vị đậm đà.

  • The spicy sausage and sweet fennel melded together perfectly in the fragrant ragù.

    Xúc xích cay và thì là ngọt hòa quyện hoàn hảo trong món ragù thơm lừng.

  • The wild fish fillets were seasoned with fennel pollen and seared to perfection.

    Phi lê cá tự nhiên được tẩm ướp với phấn hoa cây thì là và áp chảo đến độ hoàn hảo.

  • The fennel bulbs were roasted until caramelized and served alongside the tender pork chops.

    Củ thì là được rang cho đến khi có màu caramel và ăn kèm với sườn heo mềm.

  • The pasta dish was finished with shavings of fennel bulb and a drizzle of bright olive oil.

    Món mì ống được hoàn thiện với những lát củ thì là và rưới một ít dầu ô liu sáng.

  • The quinoa salad was brightened with the addition of fresh fennel fronds.

    Món salad quinoa trở nên hấp dẫn hơn khi có thêm lá thì là tươi.

  • In the soup, the fennel bulb added a subtle licorice flavor that was balanced by the sweet carrots and tender potatoes.

    Trong súp, củ thì là có thêm hương cam thảo tinh tế được cân bằng bởi cà rốt ngọt và khoai tây mềm.

  • The fennel pollen seasoned the crusty bread and gave it a delightful anise flavor.

    Phấn hoa hồi tạo nên hương vị cho bánh mì giòn và mang lại cho bánh hương vị hồi thơm ngon.

  • The Italian giant fennel bulb was sliced thinly and added to the sandwich for a unique and crunchy texture.

    Củ thì là Ý khổng lồ được thái lát mỏng và thêm vào bánh sandwich để tạo nên kết cấu giòn độc đáo.