Định nghĩa của từ chives

chivesnoun

hẹ

/tʃaɪvz//tʃaɪvz/

Nguồn gốc của từ "chives" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "cive". Người La Mã đã giới thiệu loại rau này, thuộc họ hành, đến Pháp trong thời gian họ chiếm đóng. Từ tiếng Pháp chỉ hẹ, "cive", có nguồn gốc từ tiếng Đức và tiếng Celt. Có thể thấy mối liên hệ giữa tiếng Đức với từ tiếng Anh cổ "ceof", được dịch là hẹ trong tiếng Anh hiện đại. Từ này có cùng gốc với từ tiếng Đức "Zwiebelknödel", có nghĩa là "bánh bao hành tây". Điều này cho thấy rằng hẹ và hành tây có thể đã được các bộ lạc German sử dụng cùng nhau trong nấu ăn. Mối liên hệ giữa tiếng Celt với nguồn gốc của "chives" không rõ ràng lắm. "Cive" tương tự như từ tiếng Wales "ceffyl", có nghĩa là hành tây. Điều này có thể cho thấy rằng hẹ ban đầu bị người Celt nhầm là hành tây, vì cả hai đều mọc thành từng cụm giống như hành lá. Nhìn chung, nguồn gốc của "chives" là sự kết hợp giữa nguồn gốc tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Celtic, làm nổi bật ý nghĩa văn hóa của loại rau này trong lịch sử châu Âu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmột loại lá thơm dùng làm gia vị

namespace
Ví dụ:
  • The chef added fresh chives to the creamy potato soup, giving it a subtle onion flavor and a pop of bright green color.

    Đầu bếp thêm lá hẹ tươi vào súp khoai tây kem, mang đến cho món súp hương vị hành tây tinh tế và một chút màu xanh tươi.

  • In a garden bed overflowing with fresh herbs, chives stood out with their fragrant, delicate green blossoms.

    Trong một luống vườn tràn ngập các loại thảo mộc tươi, cây hẹ nổi bật với những bông hoa xanh thơm ngát, mỏng manh.

  • The chef garnished the roasted chicken dish with chive leaves, making it both visually appealing and flavorful.

    Đầu bếp trang trí món gà nướng bằng lá hẹ, khiến món ăn vừa hấp dẫn về mặt thị giác vừa có hương vị thơm ngon.

  • Chives were abundant in the vegetable garden, perfectly complementing the crispy texture and mild flavor of the newly-harvested radishes.

    Trong vườn rau có rất nhiều hẹ, kết hợp hoàn hảo với kết cấu giòn và hương vị nhẹ nhàng của củ cải mới thu hoạch.

  • The gardeners used chive flowers as a natural insect repellent, planting them among other vegetables to ward off pesky pests.

    Những người làm vườn sử dụng hoa hẹ như một loại thuốc xua đuổi côn trùng tự nhiên, trồng chúng cùng với các loại rau khác để xua đuổi các loại sâu bọ gây hại.

  • When sautéed together, garlic and chives became a delicious accompaniment to grilled steak, adding a garlicky aroma and mild onion flavor.

    Khi xào cùng nhau, tỏi và hẹ sẽ trở thành món ăn kèm ngon miệng cho món bít tết nướng, thêm hương thơm của tỏi và hương vị hành tây nhẹ.

  • In the kitchen, the cook chopped chives into tiny pieces to incorporate into the creamy dressing, which went well with the tangy flavor of balsamic vinegar.

    Trong bếp, đầu bếp cắt nhỏ lá hẹ để trộn vào nước sốt kem, kết hợp hài hòa với hương vị chua nhẹ của giấm balsamic.

  • At a dinner party, the hostess created a stunning plate of appetizers, each featuring a decorative chive as the topper.

    Trong một bữa tiệc tối, nữ chủ nhà đã tạo ra một đĩa khai vị tuyệt đẹp, mỗi món đều có một nhánh hẹ trang trí ở trên cùng.

  • Chives grew well in the herb garden, lasting longer than many of the other plants because they could be harvested without uprooting the whole plant.

    Hẹ phát triển tốt trong vườn thảo mộc, tươi lâu hơn nhiều loại cây khác vì có thể thu hoạch mà không cần nhổ cả cây.

  • The green chive scapes in the farmer's market inspired a savory batch of homemade potato chips, crispy and flavorful with wonderful aroma.

    Những cành lá hẹ xanh tươi ở chợ nông sản đã truyền cảm hứng cho một mẻ khoai tây chiên tự làm thơm ngon, giòn tan và đậm đà với hương thơm tuyệt vời.