Định nghĩa của từ arugula

arugulanoun

Arugula

/əˈruːɡjʊlə//əˈruːɡələ/

Từ "arugula" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arugula,", là dạng thu nhỏ của "arruga", có nghĩa là "hairy" hoặc "nhăn nheo". Từ này ám chỉ kết cấu thô đặc trưng của lá. Thuật ngữ tiếng Latin này được cho là đã được nhà tự nhiên học người La Mã Pliny the Elder sử dụng vào khoảng năm 77 sau Công nguyên. Cách sử dụng hiện đại của từ "arugula" như một thuật ngữ ẩm thực đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ và Châu Âu vào cuối thế kỷ 20. Trước đó, loại rau lá xanh này thường được gọi là "rocket" trong tiếng Anh-Anh, do có vị cay và âm thanh của tên gọi. Ngày nay, "arugula" được sử dụng rộng rãi để chỉ loại rau xanh trộn salad phổ biến và thường gắn liền với ẩm thực cao cấp và ăn uống từ nông trại đến bàn ăn.

namespace
Ví dụ:
  • Jamie added arugula to her salad for some extra spice and flavor.

    Jamie thêm rau arugula vào món salad để tăng thêm hương vị và gia vị.

  • The peppery taste of arugula perfectly complimented the crisp cucumber in the wrap.

    Vị cay nồng của rau arugula kết hợp hoàn hảo với dưa chuột giòn trong bánh cuốn.

  • Chef Marcus used arugula as a bed for the juicy tomato and basil-covered steak.

    Đầu bếp Marcus dùng rau arugula làm lớp nền cho món bít tết phủ cà chua và húng quế ngon ngọt.

  • The gourmet pizza at Gianni's was topped with goat cheese, cherry tomatoes, and arugula.

    Chiếc pizza hảo hạng ở Gianni được phủ phô mai dê, cà chua bi và rau arugula.

  • The Mediterranean-inspired sandwich at the bakery was loaded with grilled chicken, olives, and tangy arugula.

    Chiếc bánh sandwich lấy cảm hứng từ Địa Trung Hải của tiệm bánh này có đầy thịt gà nướng, ô liu và rau arugula chua.

  • The arugula in the soup gave an unexpected yet delightful kick to the savory broth.

    Rau arugula trong súp mang đến hương vị bất ngờ nhưng thú vị cho nước dùng đậm đà.

  • Bruce's order of arugula fries was a healthier alternative to the standard side of onion rings.

    Món khoai tây chiên arugula của Bruce là một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn so với món hành tây chiên giòn thông thường.

  • Eating the arugula-filled sandwich made Alex's day because he was avoiding lettuce due to a food allergy.

    Việc ăn bánh mì kẹp rau arugula đã khiến Alex vui cả ngày vì anh ấy tránh ăn rau diếp vì bị dị ứng thực phẩm.

  • The peppery aroma of arugula filled the air as Lucy prepared her famous pasta dish.

    Mùi thơm nồng nàn của rau arugula lan tỏa trong không khí khi Lucy chuẩn bị món mì ống nổi tiếng của mình.

  • The bite of arugula in the burger added a zesty flavor that the fast-food chain should seriously consider adding!

    Vị cay của rau arugula trong bánh mì kẹp thịt tạo thêm hương vị hấp dẫn mà chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này nên cân nhắc thêm vào!

Từ, cụm từ liên quan

All matches