- The CEO's strategy for expansion was spot on, and the company's revenue soared.
Chiến lược mở rộng của CEO đã thực sự đúng đắn và doanh thu của công ty đã tăng vọt.
- The chef's dish was absolutely spot on – a perfect combination of flavors and textures.
Món ăn của đầu bếp thực sự tuyệt vời – sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị và kết cấu.
- The weather forecast was spot on, and we were able to plan our weekend accordingly.
Dự báo thời tiết rất chính xác và chúng tôi có thể lên kế hoạch cho kỳ nghỉ cuối tuần của mình cho phù hợp.
- The physician's diagnosis was spot on, and the patient was able to receive timely treatment.
Chẩn đoán của bác sĩ rất chính xác và bệnh nhân được điều trị kịp thời.
- The athlete's performance was spot on, surpassing expectations and winning the gold medal.
Thành tích của vận động viên rất xuất sắc, vượt qua sự mong đợi và giành huy chương vàng.
- The restaurant's service was spot on, with prompt and friendly staff.
Dịch vụ của nhà hàng rất tuyệt vời, với đội ngũ nhân viên nhanh nhẹn và thân thiện.
- The nurse's care was spot on, demonstrating genuine empathy for the patient's needs.
Sự chăm sóc của y tá rất chu đáo, thể hiện sự đồng cảm thực sự với nhu cầu của bệnh nhân.
- The company's messaging was spot on, perfectly aligning with the target audience.
Thông điệp của công ty rất chính xác, hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu.
- The designer's graphical concept was spot on, bringing the vision to life in stunning detail.
Khái niệm đồ họa của nhà thiết kế rất chính xác, hiện thực hóa tầm nhìn một cách chi tiết đến kinh ngạc.
- The teacher's lesson planning was spot on, using an interactive and innovative approach to captivate the students.
Giáo viên lập kế hoạch bài học rất chính xác, sử dụng phương pháp tương tác và sáng tạo để thu hút học sinh.