Định nghĩa của từ sports drink

sports drinknoun

đồ uống thể thao

/ˈspɔːts drɪŋk//ˈspɔːrts drɪŋk/

Thuật ngữ "sports drink" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960, khi các nhà khoa học và nhà nghiên cứu bắt đầu nhận ra nhu cầu về một loại đồ uống có thể bổ sung chất lỏng, carbohydrate và chất điện giải bị mất trong quá trình hoạt động thể chất. Vào thời điểm đó, hầu hết các vận động viên đều dựa vào nước lọc hoặc nước ép trái cây để bù nước trong các trận đấu và buổi tập luyện. Tuy nhiên, khoa học đã chỉ ra rằng những loại đồ uống này không thể thay thế chất lỏng và chất dinh dưỡng cần thiết để đạt hiệu suất tối ưu trong các hoạt động bền bỉ kéo dài hơn một giờ. Để ứng phó, một nhóm các nhà khoa học tại Đại học Utah đã phát triển một công thức bao gồm nước, glucose, chất điện giải và chất chống oxy hóa, mà họ đã đưa cho những người chạy trong cuộc đua 100 dặm vào năm 1965. Loại đồ uống này, sau này được đặt tên là Gatorade, đã trở thành thức uống thể thao đầu tiên và cải thiện đáng kể hiệu suất và sức bền của người chạy. Thành công của Gatorade đã khơi dậy nhu cầu về công nghệ đồ uống thể thao trong ngành dinh dưỡng thể thao, dẫn đến sự phát triển của nhiều thương hiệu và hương vị phù hợp với các mục tiêu thể thao và hiệu suất cụ thể. Ngày nay, đồ uống thể thao thường được các vận động viên sử dụng trong nhiều môn thể thao sức bền và cường độ cao, chẳng hạn như chạy, đạp xe, bóng rổ và bóng đá, để giúp họ duy trì lượng nước tối ưu, thay thế carbohydrate và chất điện giải, cũng như giúp phục hồi nhanh hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After a grueling workout, runners reach for sports drinks to replenish electrolytes and rehydrate their bodies.

    Sau buổi tập luyện mệt mỏi, người chạy bộ thường dùng đồ uống thể thao để bổ sung chất điện giải và bù nước cho cơ thể.

  • Basketball players chug sports drinks during timeouts to maintain their energy levels and stay hydrated throughout the game.

    Các cầu thủ bóng rổ uống đồ uống thể thao trong thời gian tạm dừng để duy trì mức năng lượng và đủ nước trong suốt trận đấu.

  • Cyclists rely on sports drinks to provide carbohydrates and sugars that their bodies use as fuel during long rides.

    Người đi xe đạp dựa vào đồ uống thể thao để cung cấp carbohydrate và đường mà cơ thể họ sử dụng làm nhiên liệu trong những chuyến đi dài.

  • Swimmers sip on sports drinks between races to replace the fluids and nutrients they lose during each competition.

    Các vận động viên bơi lội nhấm nháp đồ uống thể thao giữa các cuộc thi để bù lại lượng chất lỏng và chất dinh dưỡng bị mất trong mỗi cuộc thi.

  • Football players consume sports drinks before and during practice and games to maintain optimal performance in the heat.

    Các cầu thủ bóng đá sử dụng đồ uống thể thao trước và trong khi luyện tập và thi đấu để duy trì hiệu suất tối ưu trong thời tiết nóng bức.

  • Triathletes drink sports drinks during the cycling and running portions of their races to prevent cramps and fatigue.

    Các vận động viên ba môn phối hợp uống đồ uống thể thao trong phần đạp xe và chạy của cuộc đua để ngăn ngừa chuột rút và mệt mỏi.

  • Gymnasts choose sports drinks as an alternative to water to ensure they're receiving both hydration and nutrients needed for their intense workouts.

    Các vận động viên thể dục dụng cụ chọn đồ uống thể thao thay thế cho nước lọc để đảm bảo họ nhận được cả nước và chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình tập luyện cường độ cao.

  • Boxers drink sports drinks between rounds to restore their energy levels and stamina during matches.

    Các võ sĩ uống đồ uống thể thao giữa các hiệp đấu để phục hồi năng lượng và sức bền trong suốt trận đấu.

  • Crossfit athletes incorporate sports drinks into their intensive workout routines to replace carbohydrates, electrolytes, and fluid loss.

    Các vận động viên Crossfit kết hợp đồ uống thể thao vào thói quen tập luyện cường độ cao của mình để bổ sung carbohydrate, chất điện giải và chất lỏng đã mất.

  • Tennis players drink sports drinks during breaks to sharpen their focus, replenish energy, and prevent dehydration during matches that can last several hours.

    Người chơi quần vợt uống đồ uống thể thao trong giờ nghỉ để tập trung hơn, bổ sung năng lượng và ngăn ngừa mất nước trong các trận đấu có thể kéo dài nhiều giờ.