Định nghĩa của từ sports jacket

sports jacketnoun

áo khoác thể thao

/ˈspɔːts dʒækɪt//ˈspɔːrts dʒækɪt/

Thuật ngữ "sports jacket" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các hoạt động ngoài trời như săn bắn, bắn súng và cưỡi ngựa trở nên phổ biến trong giới thượng lưu. Những hoạt động này đòi hỏi trang phục tiện dụng và thiết thực có thể bảo vệ người mặc khỏi các yếu tố thời tiết trong khi vẫn trông hợp thời trang. Ban đầu, những chiếc áo khoác đa năng này chỉ được gọi đơn giản là "áo khoác thể thao" hoặc "áo khoác dã chiến", nhưng đến những năm 1920, thuật ngữ "sports jacket" đã trở nên phổ biến hơn. Từ "sports" được chọn vì nó ám chỉ các môn thể thao ngoài trời khác nhau đòi hỏi phải sử dụng những chiếc áo khoác như vậy. Áo khoác thể thao đã phát triển theo thời gian và trở thành một mặt hàng phổ biến trong thời trang nam giới vào giữa thế kỷ 20. Nó chắc chắn trở nên phổ biến nhờ tính linh hoạt của mình, vì nó không chỉ có thể được mặc trong bối cảnh các môn thể thao truyền thống mà còn ở những nơi đô thị hơn như một sự thay thế ít trang trọng hơn cho áo khoác vest. Ngày nay, áo khoác thể thao đã trở thành một món đồ thiết yếu trong tủ đồ của bất kỳ cá nhân sành điệu nào. Nó linh hoạt, tiện dụng và mang đến nét tinh tế cho bất kỳ bộ trang phục nào. Dù mặc với quần chinos hay quần jeans, áo khoác thể thao vẫn là phong cách cổ điển và vượt thời gian đã vượt qua thử thách của thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The businessman slipped into his navy blue sports jacket before stepping into the conference room.

    Vị doanh nhân mặc chiếc áo khoác thể thao màu xanh nước biển trước khi bước vào phòng họp.

  • The actor donned a rust-colored sports jacket to complement his tan pants at the red carpet event.

    Nam diễn viên đã mặc một chiếc áo khoác thể thao màu gỉ sét để tôn lên chiếc quần màu nâu của mình tại sự kiện thảm đỏ.

  • The basketball player changed into his burgundy sports jacket after the game and signed autographs for his fans.

    Cầu thủ bóng rổ đã thay chiếc áo khoác thể thao màu đỏ tía sau trận đấu và ký tặng người hâm mộ.

  • The fashion-forward woman paired her grey pencil skirt with a tailored grey sports jacket for a sophisticated work look.

    Người phụ nữ thời trang này kết hợp chân váy bút chì màu xám với áo khoác thể thao màu xám được may đo riêng để tạo nên vẻ ngoài công sở tinh tế.

  • The golfer wore a green sports jacket with a cream-colored vest as he teed off at the tournament.

    Người chơi golf mặc một chiếc áo khoác thể thao màu xanh lá cây với áo vest màu kem khi anh phát bóng trong giải đấu.

  • The tourist ducked into a shop to buy a brown leather sports jacket that would protect him from the chilly evening weather.

    Vị khách du lịch ghé vào một cửa hàng để mua một chiếc áo khoác thể thao bằng da màu nâu để bảo vệ mình khỏi thời tiết lạnh giá của buổi tối.

  • The lawyer put on his olive green sports jacket and headed to court, ready to defend his client.

    Luật sư mặc chiếc áo khoác thể thao màu xanh ô liu và đi đến tòa án, sẵn sàng bảo vệ thân chủ của mình.

  • The football player looked dashing in his sleek black sports jacket as he walked into the team's clubhouse for a meeting.

    Cầu thủ bóng đá trông thật bảnh bao trong chiếc áo khoác thể thao màu đen bóng khi anh bước vào câu lạc bộ của đội để họp.

  • The cyclist changed into his yellow sports jacket and riding pants before setting off on his training route.

    Người đi xe đạp thay chiếc áo khoác thể thao màu vàng và quần đạp xe trước khi bắt đầu lộ trình tập luyện.

  • The student tossed her black denim sports jacket over her white sweater before leaving for her part-time job at the mall.

    Nữ sinh này khoác chiếc áo khoác thể thao denim màu đen lên trên chiếc áo len trắng trước khi đi làm thêm ở trung tâm thương mại.

Từ, cụm từ liên quan